Natri Stearate CAS 822-16-2
Tên sản phẩm: Natri Stearate
CAS: 822-16-2
MF: C18H35Nao2
MW: 306.45907
EINECS: 212-490-5
Điểm nóng chảy: 270 ° C
Mật độ: 1,07 g/cm3
Nhiệt độ lưu trữ: 2-8 ° C.
Merck: 14.8678
BRN: 3576813
Nó được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, mỹ phẩm, nhựa, chế biến kim loại và trường cắt kim loại làm chất nhũ hóa, chất phân tán, chất bôi trơn, tác nhân xử lý bề mặt và chất ức chế ăn mòn.
Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:Nó thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, chất làm đặc và chất ổn định trong kem, kem dưỡng da và mỹ phẩm khác.
Sản xuất xà phòng:Natri stearate là một thành phần quan trọng trong chế tạo xà phòng, nơi nó hoạt động như một chất hoạt động bề mặt, giúp tạo ra bọt và làm sạch da.
Ngành công nghiệp thực phẩm:Nó có thể được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất ổn định trong thực phẩm, giúp duy trì kết cấu và tính nhất quán.
Dược phẩm:Trong ngành công nghiệp dược phẩm, natri stearate được sử dụng làm chất bôi trơn trong các công thức máy tính bảng và như một chất nhũ hóa trong kem và thuốc mỡ.
Ứng dụng công nghiệp:Nó được sử dụng trong việc sản xuất chất bôi trơn, nhựa và là tác nhân phát hành trong các quy trình sản xuất khác nhau.
Dệt may:Natri stearate có thể được sử dụng như một chất làm mềm và chất bôi trơn trong xử lý dệt may.
1, t/t
2, l/c
3, Visa
4, thẻ tín dụng
5, paypal
6, đảm bảo thương mại Alibaba
7, Liên minh phương Tây
8, Moneygram

Được lưu trữ trong một nhà kho thông gió và khô.
Natri stearate nên được lưu trữ đúng cách để duy trì chất lượng và hiệu quả của nó. Dưới đây là một số hướng dẫn lưu trữ:
1. Container: Lưu trữ natri stearate trong một thùng chứa kín để bảo vệ nó khỏi độ ẩm và ô nhiễm.
2 Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng thường nằm trong khoảng từ 15 ° C đến 30 ° C (59 ° F và 86 ° F).
3. Độ ẩm: Vì natri stearate hấp thụ độ ẩm, nó phải được lưu trữ trong môi trường độ ẩm thấp để ngăn chặn sự vón cục hoặc suy thoái.
4. Nhãn: Đảm bảo các thùng chứa được dán nhãn rõ ràng với nội dung và bất kỳ thông tin an toàn có liên quan nào.
5. Phòng ngừa an toàn: Thực hiện theo bất kỳ hướng dẫn an toàn cụ thể nào do nhà sản xuất cung cấp, bao gồm cả việc sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân khi cần thiết.

Natri stearate thường được coi là có độc tính thấp và không được phân loại là vật liệu nguy hiểm trong điều kiện xử lý và sử dụng bình thường. Tuy nhiên, giống như bất kỳ hóa chất nào, nó có thể đưa ra một số rủi ro nếu không được xử lý đúng cách. Dưới đây là một số điểm chính cần xem xét:
1. Kích ứng da và mắt: Tiếp xúc với natri stearate có thể gây kích ứng nhẹ với da và mắt. Nên đeo găng tay và kính bảo hộ khi xử lý số lượng lớn hoặc các dạng natri stearate cô đặc.
2. Hít phải: hít phải bụi hoặc khí dung có thể gây kích ứng hô hấp. Nên sử dụng trong một khu vực thông thoáng, hoặc nếu bụi được tạo ra, vui lòng thực hiện các biện pháp bảo vệ hô hấp thích hợp.
3. Ăn uống: Mặc dù natri stearate được sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm, việc ăn một lượng lớn có thể gây khó chịu đường tiêu hóa.
4. Tác động môi trường: Natri stearate có thể phân hủy sinh học, nhưng vẫn cần phải tránh thải một lượng lớn natri stearate vào môi trường.
