Các sản phẩm

  • Natri P-Toluenesulfinate CAS 824-79-3

    Natri P-Toluenesulfinate CAS 824-79-3

    Natri p-toluenesulfinate thường là một loại bột tinh thể màu trắng đến trắng. Nó là một loại muối của axit p-toluenesulfonic và thường được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ và các phản ứng hóa học khác nhau. Hợp chất hòa tan trong nước và có thể có mùi nhẹ, nhưng thường được coi là ổn định trong điều kiện bình thường.

    Natri P-Toluenesulfinate là hòa tan trong nước. Nó thường hòa tan tốt trong các dung dịch nước, vì vậy nó có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng và phản ứng hóa học. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó trong các dung môi hữu cơ có thể khác nhau, và độ hòa tan của nó trong các dung môi không phân cực thường thấp.

  • Octadecyl acrylate CAS 4813-57-4 Giá sản xuất

    Octadecyl acrylate CAS 4813-57-4 Giá sản xuất

    Octadecyl acrylate CAS 4813-57-4 Nhà cung cấp nhà máy

  • Dimethyl carbonate/DMC 616-38-6

    Dimethyl carbonate/DMC 616-38-6

    Dimethyl carbonate/DMC 616-38-6

  • Diisopropyl Malonate CAS 13195-64-7

    Diisopropyl Malonate CAS 13195-64-7

    Diisopropyl malonate là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi trái cây. Nó là một dẫn xuất este của axit malonic và thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc chuẩn bị các hợp chất khác nhau trong các ngành công nghiệp dược phẩm và hóa chất. Các hợp chất thường nhớt và có thể hơi nhờn.

    Diisopropyl malonate thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Tuy nhiên, nó có độ hòa tan hạn chế trong nước. Các đặc tính hòa tan của nó cho phép nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng tổng hợp hữu cơ, trong đó nó có thể dễ dàng hòa tan trong các dung môi phân cực không phân cực hoặc vừa phải.

  • Ethyl oxalate/diethyl oxalate CAS 95-92-1

    Ethyl oxalate/diethyl oxalate CAS 95-92-1

    Diethyl oxalate là một chất lỏng không màu, nhờn với mùi trái cây. Diethyl oxalate là một diester của axit oxalic và ethanol và thường được sử dụng làm dung môi hoặc tổng hợp hữu cơ. Diethyl oxalate thường trong suốt và có độ nhớt tương đối thấp.

    Diethyl oxalate là một chất lỏng không màu. Diethyl oxalate hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và acetone, nhưng có độ hòa tan hạn chế trong nước. Người ta thường xem xét rằng diethyl oxalate hơi hòa tan trong nước, với độ hòa tan thường trong phạm vi vài gram mỗi lít.

     

  • Trichloretylene CAS 79-01-6

    Trichloretylene CAS 79-01-6

    Trichloretylene (TCE) là một chất lỏng không màu có mùi ngọt. Nó dễ bay hơi và có độ nhớt thấp. TCE thường được sử dụng như một dung môi cho nhiều mục đích công nghiệp, bao gồm tẩy rửa và làm sạch. Ở dạng tinh khiết của nó, trichloretylen thường rõ ràng và xuất hiện hơi nhờn. Tuy nhiên, vì TCE có thể là một mối nguy hiểm sức khỏe, nó phải được xử lý cẩn thận.

    Trichloretylen (TCE) có độ hòa tan rất thấp trong nước, khoảng 1.000 mg/L ở 25 ° C. Tuy nhiên, nó có độ hòa tan cao trong dung môi hữu cơ và có thể được hòa tan trong nhiều chất lỏng hữu cơ, chẳng hạn như rượu, ete và hydrocarbon. Khách sạn này làm cho TCE trở thành một dung môi hiệu quả trong nhiều ứng dụng công nghiệp

     

  • 3-methylanisole CAS 100-84-5

    3-methylanisole CAS 100-84-5

    3-methylanisole CAS 100-84-5 là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi thơm đặc trưng.

    3-methylanisole thường được coi là hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Tuy nhiên, do cấu trúc thơm kỵ nước của nó, độ hòa tan của nó trong nước bị hạn chế. Độ hòa tan trong nước khá thấp, thường là trong phạm vi vài miligam mỗi lít. Trong các ứng dụng thực tế, nó chủ yếu được sử dụng trong các hệ dung môi hữu cơ.

  • Natri clorite CAS 7758-19-2 Nhà cung cấp nhà máy

    Natri clorite CAS 7758-19-2 Nhà cung cấp nhà máy

    Natri Chlorite CAS 7758-19-2 Giá sản xuất

  • Acetyl Tributyl Citrate CAS 77-90-7

    Acetyl Tributyl Citrate CAS 77-90-7

    Acetyl Tributyl Citrate CAS 77-90-7 thường là một chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt. Nó là một chất rõ ràng, nhớt thường được sử dụng làm chất hóa dẻo trong nhiều ứng dụng, bao gồm đóng gói thực phẩm và mỹ phẩm.

    Acetyl Tributyl citrate thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và các dung môi không phân cực khác. Tuy nhiên, nó không hòa tan trong nước. Nó hòa tan trong một loạt các dung môi và do đó có thể được sử dụng trong các ứng dụng như chất hóa dẻo và chất phụ gia trong các công thức đòi hỏi khả năng tương thích với các vật liệu hữu cơ khác.

  • 2-Acetonaphthone CAS 93-08-3

    2-Acetonaphthone CAS 93-08-3

    2-Acetonaphthone CAS 93-08-3 là một chất rắn hoặc tinh thể màu vàng đến nhạt. 2-acetonaphthone có mùi thơm đặc trưng và hòa tan trong dung môi hữu cơ.

    2-acetonaphthalene thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform. Tuy nhiên, do cấu trúc naphthalene kỵ nước của nó, nó có độ hòa tan hạn chế trong nước.

     

     

     

  • Thrimethyl orthoformate/TMOF CAS 149-73-5

    Thrimethyl orthoformate/TMOF CAS 149-73-5

    Thrimethyl orthoformate/TMOF CAS 149-73-5thường là một chất lỏng không màu, trong suốt. TMOF có vị ngọt đặc trưng và được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là để chuẩn bị este và là một nhóm bảo vệ cho rượu.

    Về mặt tính chất vật lý, nó có điểm sôi tương đối thấp và hòa tan trong các dung môi hữu cơ. Cũng như nhiều hóa chất, nó nên được xử lý cẩn thận và tuân thủ các hướng dẫn an toàn phù hợp.

    Trimethyl orthoformate thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Tuy nhiên, nó không hòa tan trong nước. Độ hòa tan của nó trong các dung môi hữu cơ làm cho nó hữu ích trong một loạt các phản ứng hóa học và các ứng dụng tổng hợp hữu cơ.

     

  • Methyl acetoacetate CAS 105-45-3

    Methyl acetoacetate CAS 105-45-3

    Methyl acetoacetate CAS 105-45-3 là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi trái cây. Nó là một este có mùi hơi ngọt, thường được mô tả là giống như trái cây chín. Methyl acetoacetate thường được sử dụng như một tác nhân hương vị trong tổng hợp hữu cơ và ngành công nghiệp thực phẩm. Ngoại hình của nó có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào độ tinh khiết và điều kiện cụ thể, nhưng nhìn chung nó vẫn là một chất lỏng rõ ràng.

    Methyl acetoacetate có độ hòa tan hạn chế trong nước, tuy nhiên, nó hòa tan hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.

top