-
1 4-dimethoxybenzene CAS 150-78-7
1 4-dimethoxybenzene, còn được gọi là p-dimethoxybenzene, thường xảy ra như một chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt hoặc chất rắn tinh thể. Nó có mùi ngọt và thơm. Ở dạng rắn, nó xảy ra như các tinh thể màu trắng đến trắng. Hợp chất được sử dụng trong một loạt các ứng dụng hóa học, bao gồm cả tiền thân trong tổng hợp hữu cơ.
1 4-dimethoxybenzene có độ hòa tan vừa phải trong các dung môi hữu cơ như ethanol, diethyl ete và chloroform. Tuy nhiên, nó thường được coi là không hòa tan trong nước. Độ hòa tan thay đổi theo nhiệt độ và dung môi cụ thể được sử dụng.
-
Nhà cung cấp clorua Tetramethylammonium CAS 75-57-0
Tetramethylammonium clorua CAS 75-57-0 Giá nhà máy
-
Dimethyl Subacate 106-79-6
Dimethyl Subacate 106-79-6
-
Diethyl Phthalate 84-66-2
Diethyl Phthalate 84-66-2
-
4-hydroxyacetophenone CAS 99-93-4
4-hydroxyacetophenone CAS 99-93-4 thường là một chất rắn tinh thể màu trắng đến trắng. Điểm nóng chảy là 100-102 ° C và hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và acetone. 4-hydroxyacetophenone có mùi thơm đặc trưng.
4-hydroxyacetophenone hòa tan vừa phải trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform. Nó có độ hòa tan hạn chế trong nước. Độ hòa tan sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và dung môi cụ thể được sử dụng.
-
Decabromodiphenyl Oxide CAS 1163-19-5
Decabromodiphenyl ether, còn được gọi là DBDPE, thường là một chất rắn trắng đến trắng. Nó là chất chống cháy ngọn lửa thường được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như nhựa và dệt may. Hợp chất thường không mùi và có trọng lượng phân tử cao, vì vậy nó ở dạng rắn.
Decabromodiphenyl ether thường được coi là không hòa tan trong nước. Tuy nhiên, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như acetone, toluene và các dung môi không phân cực khác. Độ hòa tan thấp của nó trong nước là điển hình của nhiều chất làm chậm ngọn lửa bromin, thường là kỵ nước trong tự nhiên.
-
Phenyl Salicylate CAS 118-55-8
Phenyl salicylate là một chất lỏng không màu thông thường đến màu vàng nhạt. Nó có mùi thơm hơi ngọt, và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả kem chống nắng và trong mỹ phẩm. Sự xuất hiện của nó có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào độ tinh khiết và công thức cụ thể.
Phenyl salicylate hòa tan vừa phải trong nước, với độ hòa tan khoảng 0,1 g trên 100 ml ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, nó hòa tan hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Tài sản này làm cho nó hữu ích trong một loạt các công thức, đặc biệt là trong các ứng dụng mỹ phẩm và dược phẩm.
-
Phenyl chloroformate 1885-14-9
Phenyl chloroformate 1885-14-9
-
Dihydrogen Phosphate 18718-07-5
Dihydrogen Phosphate 18718-07-5
-
Rượu 4-methoxybenzyl 105-13-5
Rượu 4-methoxybenzyl 105-13-5
-
Ethyl 2-hydroxybenzoate/ethyl salicylate/CAS 118-61-6
Ethyl salicylate là một chất lỏng màu vàng không màu với một mùi hương ngọt, ngọt. Nó là một ester được hình thành từ axit salicylic và ethanol. Ethyl salicylate tinh khiết thường rõ ràng và có độ nhớt thấp.
Ethyl salicylate thường được sử dụng trong nước hoa và hương liệu cho mùi thơm dễ chịu của nó.
Ethyl salicylate là một loại hợp chất este quan trọng được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, nước hoa tổng hợp và dung môi công nghiệp.
-
P-Anisaldehyd CAS 123-11-5
P-anisaldehyd/ 4-methoxybenzaldehyd là một chất lỏng màu vàng không màu với một mùi thơm ngọt ngào, dễ chịu gợi nhớ đến cây hồi.
P-anisaldehyd thường được sử dụng trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau, cũng như trong ngành công nghiệp hương vị và hương thơm.
P-anisaldehyd tinh khiết thường rõ ràng, nhưng có thể có một chút màu vàng tùy thuộc vào điều kiện tinh khiết và lưu trữ.