-
Benzaldehyd CAS 100-52-7
Benzaldehyd CAS 100-52-7 là một nguyên liệu thô quan trọng đối với các ngành công nghiệp dược phẩm, thuốc nhuộm, nước hoa và nhựa.
-
2 5-Bishydroxymethyl Tetrahydrofuran CAS 104-80-3
2,5-tetrahydrofurandimethanol là một chất lỏng màu vàng nhạt.
Tetrahydrofuran 2,5-bis (hydroxymethyl) thường hòa tan trong nước vì các nhóm hydroxymethyl có thể tạo thành liên kết hydro với các phân tử nước. Ngoài ra, nó cũng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ cực khác.
-
Triphenyl phosphite CAS 101-02-0
Tripphenyl phosphite là chất lỏng không màu trong suốt.
Tripphenyl phosphite được sử dụng trong tác nhân chelating. Sản phẩm nhựa chất chống lão hóa. Nguyên liệu để tổng hợp nhựa alkyd và nhựa polyester.
-
Niken CAS 7440-02-0 Giá nhà máy
Nhà cung cấp Sản xuất Niken CAS 7440-02-0
-
Sản xuất nhà cung cấp 2-Aminotephthalic Acid CAS 10312-55-7
2-aminoterephthalic acid CAS 10312-55-7 Giá tốt nhất
-
Furan-2 5-Dicarbaldehyd CAS 823-82-5/2 5-Diformylfuran
Furan-2,5-dicarbaldehyd thường là một chất rắn hoặc tinh thể màu vàng đến nhạt. Nó có thể có mùi đặc trưng do sự hiện diện của nhóm aldehyd. Hợp chất hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và ether, nhưng không dễ dàng hòa tan trong nước.
Furan-2,5-dicarbaldehyd thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol và acetone. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó trong nước bị hạn chế. Độ hòa tan thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể như nhiệt độ và sự hiện diện của các chất hòa tan khác.
-
4-chlorobenzophenone CAS 134-85-0 CBP
Giá sản xuất CBP 4-chlorobenzophenone
-
Ronidazole CAS 7681-76-7
Ronidazole thường là bột màu vàng nhạt. Nó thường được sử dụng trong thuốc thú y, đặc biệt để điều trị nhiễm trùng ký sinh trùng ở động vật.
Ronidazole thường được coi là hòa tan kém trong nước. Tuy nhiên, nó hòa tan hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol và dimethyl sulfoxide (DMSO).
-
Zirconyl clorua Octahydrate CAS 13520-92-8 Giá nhà máy
Sản xuất nhà cung cấp Zirconyl clorua octahydrate CAS 13520-92-8
-
Axit lục lạp CAS 16941-12-1
Axit chloroplatinic là một chất rắn tinh thể màu vàng đến cam. Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ và sự hiện diện của tạp chất. Trong dung dịch, nó cũng có thể xuất hiện dưới dạng chất lỏng màu vàng hoặc cam. Axit chloroplatinic thường được sử dụng trong một loạt các ứng dụng hóa học, bao gồm xúc tác và là tiền chất của các hợp chất bạch kim.
Axit chloroplatinic hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch vàng đến cam. Nó cũng hòa tan trong các dung môi cực khác. Nó hòa tan trong nước vì bản chất ion của nó, chia thành các ion trong dung dịch. Tuy nhiên, nó không hòa tan trong các dung môi không phân cực.
-
2-phenylethylamine hydrochloride CAS 156-28-5
2-phenylethylamine hydrochloride thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng đến trắng. Nó là dạng muối của 2-phenylethylamine, một hợp chất hữu cơ. Hình thức hydrochloride thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả nghiên cứu và như một thành phần tiềm năng trong việc bổ sung chế độ ăn uống.
2-phenylethylamine hydrochloride thường hòa tan trong nước và rượu. Độ hòa tan của nó trong nước làm cho nó phù hợp cho một loạt các ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học. Tuy nhiên, độ hòa tan chính xác có thể phụ thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ và pH.
-
Diphenylacetonitrile CAS 86-29-3
Diphenylacetonitrile thường xuất hiện dưới dạng chất rắn tinh thể màu trắng đến trắng. Tùy thuộc vào hình thức của nó, nó cũng có thể được mô tả là một loại bột hoặc mảnh. Hợp chất có mùi thơm đặc trưng, nhưng mùi không mạnh lắm.
Diphenylacetonitrile, còn được gọi là 2,2-diphenylacetonitrile, là một hợp chất thường được coi là hòa tan kém trong nước. Tuy nhiên, nó hòa tan hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và dichloromethane. Độ hòa tan chính xác sẽ thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ và sự hiện diện của các chất khác.