Các sản phẩm

  • Vanillyl Butyl ether CAS 82654-98-6

    Vanillyl Butyl ether CAS 82654-98-6

    Vanillyl Butyl Ether là một hợp chất hóa học thường không màu để làm màu vàng nhạt. Nó có một hương vị vani ngọt ngào, là đặc trưng của các hợp chất có nguồn gốc Vanillin. Chất thường được sử dụng trong các ứng dụng hương liệu và hương thơm. Về mặt tính chất vật lý của nó, nó có thể có độ nhớt tương đối thấp và điểm sôi vừa phải, là điển hình của các hợp chất ether.

    Vanillyl Butyl ether thường được coi là hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và các dung môi không phân cực khác. Tuy nhiên, do nhóm butyl kỵ nước của nó, nó có độ hòa tan hạn chế trong nước.

     

  • Kali iodide CAS 7681-11-0

    Kali iodide CAS 7681-11-0

    Kali iodide (KI) thường là một chất rắn tinh thể trắng hoặc không màu. Nó cũng có thể xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc các hạt không màu đến trắng. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch không màu. Kali iodide là hút ẩm, có nghĩa là nó hấp thụ độ ẩm từ không khí, có thể khiến nó bị vón cục hoặc có màu vàng theo thời gian nếu nó hấp thụ đủ độ ẩm.

    Kali iodide (KI) rất hòa tan trong nước. Nó cũng hòa tan trong rượu và các dung môi cực khác.

  • Scandium nitrat CAS 13465-60-6

    Scandium nitrat CAS 13465-60-6

    Scandium nitrat thường xuất hiện dưới dạng chất rắn tinh thể trắng. Nó thường tồn tại dưới dạng hexahydrate, có nghĩa là nó chứa các phân tử nước trong cấu trúc của nó. Hình thức ngậm nước có thể xuất hiện dưới dạng tinh thể không màu hoặc trắng. Scandium nitrat là hòa tan trong nước và tạo thành một giải pháp rõ ràng.

    Scandium nitrat là hòa tan trong nước. Nó thường hòa tan để tạo thành một giải pháp rõ ràng. Độ hòa tan có thể thay đổi tùy thuộc vào dạng cụ thể (khan hoặc ngậm nước) và nhiệt độ, nhưng thường được coi là rất hòa tan trong các dung dịch nước.

  • Tetrahydrofurfuryl rượu/THFA/CAS 97-99-4

    Tetrahydrofurfuryl rượu/THFA/CAS 97-99-4

    Rượu tetrahydrofurfuryl (THFA) là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi hơi ngọt. Nó là một ether và rượu theo chu kỳ thường được sử dụng làm dung môi hoặc trong việc sản xuất các hóa chất khác nhau. Rượu tetrahydrofurfuryl tinh khiết thường rõ ràng và trong suốt với độ nhớt thấp.

    Rượu tetrahydrofurfuryl (THFA) hòa tan trong nước và một loạt các dung môi hữu cơ bao gồm ethanol, ether và acetone. Khả năng hòa tan của nó ở cả dung môi phân cực và không phân cực làm cho nó phù hợp cho một loạt các ứng dụng trong các quy trình và công thức hóa học.

  • P-hydroxy-cinnamic acid/CAS 7400-08-0/4-hydroxycinnamic axit

    P-hydroxy-cinnamic acid/CAS 7400-08-0/4-hydroxycinnamic axit

    Axit 4-hydroxycinnamic, còn được gọi là axit p-coumaric, là một hợp chất phenolic thường là chất rắn tinh thể màu trắng đến nhạt. Nó có mùi thơm đặc trưng và hòa tan trong rượu và hơi hòa tan trong nước. Công thức phân tử của hợp chất là C9H10O3 và cấu trúc của nó chứa một nhóm hydroxyl (-OH) và liên kết đôi trans, xác định tính chất hóa học và khả năng phản ứng của nó.

    Axit 4-hydroxycinnamic (axit p-coumaric) hòa tan vừa phải trong nước, thường là khoảng 0,5 g/L ở nhiệt độ phòng. Nó hòa tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol và acetone. Độ hòa tan thay đổi theo các yếu tố như nhiệt độ và pH.

  • Aminoguanidine hydrochloride CAS 1937-19-5

    Aminoguanidine hydrochloride CAS 1937-19-5

    Aminoguanidine hydrochloride thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng đến trắng. Nó là hút ẩm, có nghĩa là nó hấp thụ độ ẩm từ không khí.

    Aminoguanidine hydrochloride hòa tan trong nước, hơi hòa tan trong rượu; Không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ether.

    Ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với axit mạnh hoặc kiềm.

  • 2-methylimidazole CAS 693-98-1

    2-methylimidazole CAS 693-98-1

    2-methylimidazole là một chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt hoặc rắn, tùy thuộc vào hình thức và độ tinh khiết của nó. Nó có mùi đặc trưng và hút ẩm, có nghĩa là nó hấp thụ độ ẩm từ không khí. Ở trạng thái thuần túy của nó, nó thường là một chất rắn tinh thể.

    2-methylimidazole hòa tan trong nước và cả trong các dung môi hữu cơ cực như ethanol và metanol. Độ hòa tan của nó trong nước làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng, bao gồm cả chất xúc tác và trong các quá trình sinh hóa. Hợp chất hòa tan trong các dung môi này do tính chất cực của nó và sự hiện diện của các nguyên tử nitơ trong cấu trúc của nó, có thể tạo thành liên kết hydro với nước và các phân tử cực khác.

  • DIBUTYL SEBACATE CAS 109-43-3

    DIBUTYL SEBACATE CAS 109-43-3

    Dibutyl Sebacate là một chất lỏng màu vàng không màu. Nó là một este của axit sebacic và butanol và thường được sử dụng làm chất hóa dẻo trong nhiều ứng dụng bao gồm nhựa, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất lỏng thường rõ ràng và hơi nhờn trong kết cấu.

    Dibutyl Sebacate thường không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform. Độ hòa tan của nó trong các dung môi hữu cơ này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sử dụng làm chất hóa dẻo và trong các công thức sản phẩm chăm sóc cá nhân và thẩm mỹ.

  • Trimethyl Citrate CAS 1587-20-8

    Trimethyl Citrate CAS 1587-20-8

    Trimethyl citrate là một chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt với hương vị hơi ngọt và trái cây. Nó là một bater của axit citric và thường được sử dụng làm chất hóa dẻo, dung môi hoặc chất tạo hương vị trong nhiều ứng dụng. Sản phẩm thuần túy thường trong suốt và nhớt.

    Trimethyl citrate hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform, nhưng hơi hòa tan trong nước. Vì nó hòa tan trong một loạt các dung môi, nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, thực phẩm, y học và các ứng dụng khác.

  • Zirconium tetrachloride/CAS 10026-11-6/ZRCL4

    Zirconium tetrachloride/CAS 10026-11-6/ZRCL4

    Zirconium tetrachloride (ZRCL₄) thường được tìm thấy như một chất rắn tinh thể màu trắng đến nhạt. Ở trạng thái nóng chảy, zirconium tetrachloride cũng có thể tồn tại như một chất lỏng màu vàng không màu hoặc nhạt. Hình thức rắn là hút ẩm, có nghĩa là nó có thể hấp thụ độ ẩm từ không khí, có thể ảnh hưởng đến sự xuất hiện của nó. Hình thức khan thường được sử dụng trong một loạt các ứng dụng hóa học.

    Zirconium tetrachloride (ZRCL₄) hòa tan trong các dung môi cực như nước, rượu và acetone. Khi hòa tan trong nước, nó thủy phân để tạo thành zirconium hydroxit và axit hydrochloric. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó trong dung môi không phân cực là rất thấp.

  • Cerium Fluoride/CAS 7758-88-5/CEF3

    Cerium Fluoride/CAS 7758-88-5/CEF3

    Cerium Fluoride (CEF₃) thường được tìm thấy dưới dạng bột trắng hoặc trắng. Nó là một hợp chất vô cơ cũng có thể tạo thành một cấu trúc tinh thể.

    Ở dạng tinh thể, cerium fluoride có thể có vẻ ngoài trong suốt hơn, tùy thuộc vào kích thước và chất lượng của các tinh thể.

    Hợp chất thường được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, bao gồm quang học và như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.

    Cerium fluoride (CEF₃) thường được coi là không hòa tan trong nước. Nó có độ hòa tan rất thấp trong các dung dịch nước, có nghĩa là nó không hòa tan đáng kể khi trộn với nước.

    Tuy nhiên, nó có thể được hòa tan trong các axit mạnh, chẳng hạn như axit clohydric, nơi nó có thể tạo thành các phức chất cerium hòa tan. Nói chung, độ hòa tan thấp trong nước là một đặc điểm của nhiều fluoride kim loại.

  • Veratrole/1 2-dimethoxybenzene/CAS 91-16-7/guaiacol methyl ether

    Veratrole/1 2-dimethoxybenzene/CAS 91-16-7/guaiacol methyl ether

    1,2-dimethoxybenzene, còn được gọi là o-dimethoxybenzene hoặc veratrole, là một chất lỏng màu vàng không màu ở nhiệt độ phòng. Nó có mùi ngọt và thơm.

    1,2-dimethoxybenzene (Veratrol) có độ hòa tan vừa phải trong nước, khoảng 1,5 g/L ở 25 ° C. Nó hòa tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Các đặc tính hòa tan của nó làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng hóa học, đặc biệt là trong các quá trình tổng hợp và công thức hữu cơ.

top