-
Tributyl Citrate TBC CAS 77-94-1 Nhà cung cấp nhà máy
Tributyl Citrate TBC CAS 77-94-1 Giá sản xuất
-
Scandium/CAS 7440-20-2/Bột kim loại/SC
Scandium là một yếu tố hóa học với biểu tượng SC và số nguyên tử 21. Đây là một yếu tố kim loại màu trắng bạc thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn. Scandium tương đối hiếm trong lớp vỏ của Trái đất và thường được tìm thấy với số lượng dấu vết trong các khoáng chất khác nhau, chẳng hạn như scandiumite và wolframite.
Scandium được sử dụng chủ yếu trong ngành hàng không vũ trụ, nơi nó được thêm vào hợp kim nhôm để tăng sức mạnh và giảm trọng lượng của chúng. Nó cũng được sử dụng trong một số loại ánh sáng nhất định, chẳng hạn như đèn xả cường độ cao và trong một số loại pin nhiên liệu nhất định.
-
Diphenyl cacbonat CAS 102-09-0
Diphenyl carbonate CAS 102-09-0 là một chất lỏng không màu để nhợt nhạt. Nó có mùi hơi ngọt và thường được sử dụng làm dung môi và trong việc sản xuất nhựa polycarbonate. Ngoại hình của nó có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào độ tinh khiết và điều kiện cụ thể, nhưng nói chung là rõ ràng và trong suốt với độ nhớt thấp.
Diphenyl cacbonat thường được coi là hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và diethyl ete. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó trong nước là thấp. Các đặc tính hòa tan của nó làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng, đặc biệt là trong tổng hợp hữu cơ và như một dung môi trong các quá trình hóa học.
-
Butylparaben CAS 94-26-8
Butylparaben CAS 94-26-8 có bột tinh thể màu trắng đến trắng. Nó là một paraben được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Butylparaben không mùi và có vị hơi ngọt. Ở dạng tinh khiết, butylparaben có thể hòa tan trong rượu và dầu, nhưng có độ hòa tan hạn chế trong nước.
Butylparaben hơi hòa tan trong nước, nó hòa tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, propylene glycol và dầu.
-
99,99% nano indium tin oxit (ITO) CAS 50926-11-9 Giá nhà máy
99,99% nano indium tin oxit (ITO) CAS 50926-11-9 Nhà cung cấp nhà sản xuất
-
Cyclohexanone CAS 108-94-1
Cyclohexanone là một chất lỏng không màu với mùi ngọt và mốc đặc biệt. Nó có kết cấu hơi nhờn và thường được sử dụng làm dung môi trong các quá trình hóa học khác nhau. Cyclohexanone tinh khiết là một chất lỏng trong suốt, trong suốt.
Cyclohexanone có độ hòa tan hạn chế trong nước, khoảng 0,5 g mỗi 100 ml cyclohexanone ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, nó có độ hòa tan lớn hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và acetone. Độ hòa tan của nó trong nước ở mức vừa phải, là do nhóm carbonyl phân cực của nó, có thể tương tác với các phân tử nước.
-
Nhà cung cấp nhà sản xuất 4′-chloroacetophenone CAS 99-91-2
4′-chloroacetophenone CAS 99-91-2 Giá nhà máy
-
Giá sản xuất của Eugenol CAS 97-53-0
Nhà cung cấp nhà máy Eugenol CAS 97-53-0
-
Benzophenone/CAS 119-61-9/bp
Benzophenone thường là một chất rắn tinh thể màu trắng đến nhạt. Nó có một mùi thơm đặc biệt, hoa. Hợp chất tương đối ổn định và có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm bột hoặc mảnh, tùy thuộc vào độ tinh khiết của nó và các điều kiện lưu trữ cụ thể. Benzophenone tinh khiết thường được sử dụng trong các ứng dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
Benzophenone tương đối không hòa tan trong nước, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, chloroform và ether. Độ hòa tan này làm cho nó phù hợp cho nhiều công thức, đặc biệt là trong các ứng dụng mỹ phẩm và công nghiệp sử dụng dung môi hữu cơ.
-
Monomethyl adipate CAS 627-91-8
Monomethyl adipate CAS 627-91-8 là một hợp chất hóa học thường là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt. Nó có mùi ngọt nhẹ và được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả dung môi và trong việc sản xuất một số este.
Monomethyl adipate thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và acetone. Tuy nhiên, nó có độ hòa tan hạn chế trong nước.
-
Butylated Hydroxyanisole/CAS 25013-16-5/BHA
Butylated hydroxyanisole (BHA) thường là một loại bột tinh thể màu trắng đến nhạt hoặc rắn. BHA CAS 25013-16-5 thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm và chất chống oxy hóa. Ở dạng tinh khiết của nó, nó có thể xuất hiện dưới dạng tinh thể nhỏ hoặc hạt. BHA là hòa tan trong chất béo và dầu nhưng có độ hòa tan hạn chế trong nước. Sự xuất hiện của nó có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào công thức cụ thể hoặc mức độ tinh khiết.
-
Tetramethylguanidine/TMG CAS 80-70-6
Tetramethylguanidine (TMG) là một chất lỏng nhớt không màu ở nhiệt độ phòng. Nó có mùi ammoniac mạnh. TMG là một cơ sở hữu cơ mạnh thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học, bao gồm cả chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ. Cấu trúc phân tử của nó bao gồm một hạt nhân guanidine và bốn nhóm methyl, cung cấp cho nó các tính chất độc đáo.
Tetramethylguanidine (TMG) rất hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm rượu và ete. Độ hòa tan của nó trong nước là do sự phân cực của nó, cho phép nó tương tác tốt với các phân tử nước.