Các sản phẩm

  • 2-ethylhexyl diphenyl phosphite CAS 15647-08-2/dpop

    2-ethylhexyl diphenyl phosphite CAS 15647-08-2/dpop

    2-ethylhexyl diphenyl phosphite CAS 15647-08-2 thường là chất lỏng không màu đến hơi vàng. Nó được sử dụng như một chất ổn định và chất chống oxy hóa trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong nhựa và polyme

    2-ethylhexyl diphenyl phosphite thường được coi là hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và các dung môi không phân cực khác. Tuy nhiên, nó thường không hòa tan trong nước.

  • Tetramethylthiuram disulfide/Accelerator TMTD CAS 137-26-8

    Tetramethylthiuram disulfide/Accelerator TMTD CAS 137-26-8

    Tetramethylthiuram disulfide TMTD có màu trắng đến trắng tinh thể. Nó thường được sử dụng làm máy gia tốc cao su và có mùi đặc trưng. Hình thức tinh khiết của nó là bột hoặc hạt.

    Máy gia tốc TMTD CAS 137-26-8 thường không hòa tan trong nước. Tuy nhiên, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như acetone, benzen và chloroform. Các đặc tính hòa tan của nó làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp cao su.

  • Nonivamide/capsaicin CAS 2444-46-4

    Nonivamide/capsaicin CAS 2444-46-4

    Nonivamide có độ tinh khiết cao, chất lượng tốt, giá thấp và phạm vi rộng của các ứng dụng.

    Capsaicin được sử dụng làm nguyên liệu thô của các loại thuốc thực tế sinh học mới và thân thiện với môi trường.

  • Diethyl Glutarate CAS 818-38-2

    Diethyl Glutarate CAS 818-38-2

    Diethyl glutarate là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi trái cây. Nó là một ester được hình thành từ axit glutaric và ethanol. Về mặt tính chất vật lý của nó, nó thường có độ nhớt thấp và hòa tan trong các dung môi hữu cơ.

    Diethyl glutarate thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và diethyl ete. Tuy nhiên, nó có độ hòa tan hạn chế trong nước. Độ hòa tan của nó trong các dung môi hữu cơ làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả dung môi và trong việc xây dựng một số sản phẩm nhất định.

  • N N-diethyl-M-Toluamide/CAS 134-62-3/DEET

    N N-diethyl-M-Toluamide/CAS 134-62-3/DEET

    N, N-diethyl-meta-toluamide, thường được gọi là DEET, là một chất lỏng màu vàng không màu. Nó có mùi đặc trưng mờ nhạt. Cấu trúc hóa học của nó bao gồm một vòng toluene, hai nhóm ethyl và một nhóm chức năng amide, góp phần vào các tính chất của nó như một thuốc chống côn trùng. Ở dạng thuần túy của nó, DEET thường dính và nhờn.

    N, N-diethyl-meta-toluamide (DEET) thường được coi là hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó trong nước bị hạn chế. Cụ thể, DEET chỉ hòa tan một chút trong nước, có nghĩa là nó không hòa tan tốt trong các dung dịch nước. Tài sản này là một trong những lý do tại sao nó có hiệu quả như một loại thuốc chống côn trùng, vì nó vẫn ở trên da và không dễ dàng rửa sạch.

  • Dysprosium oxit CAS 1308-87-8

    Dysprosium oxit CAS 1308-87-8

    Dysprosium oxit CAS 1308-87-8 (Dy2O3) thường là một loại bột màu trắng đến nhạt. Đó là một oxit đất quý hiếm cũng có thể có màu xanh lục tùy thuộc vào độ tinh khiết của nó và sự hiện diện của tạp chất. Oxit dysprosium xảy ra như tinh thể không màu hoặc trắng.

    Dysprosium oxit (Dy2O3) thường được coi là không hòa tan trong nước. Nó không hòa tan trong nước hoặc hầu hết các dung môi hữu cơ. Tuy nhiên, nó có thể được hòa tan trong các axit mạnh, chẳng hạn như axit clohydric (HCl) và axit nitric (HNO3), để tạo thành muối dysprosium.

  • 4-methoxyphenol CAS 150-76-5

    4-methoxyphenol CAS 150-76-5

    4-methoxyphenol CAS 150-76-5 là chất rắn tinh thể màu trắng đến nhạt. 4-methoxyphenol có mùi thơm ngọt ngào đặc trưng.

    4-methoxyphenol là hòa tan trong dung môi hữu cơ và có độ hòa tan hạn chế trong nước. Ở trạng thái thuần túy của nó, nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả chất chống oxy hóa và trong quá trình tổng hợp các hợp chất khác.

    4-methoxyphenol có độ hòa tan vừa phải trong nước, khoảng 1,5 g/L ở 25 ° C. Nó hòa tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol và acetone. Độ hòa tan này cho phép nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, bao gồm cả một trung gian trong tổng hợp hữu cơ và trong các công thức có thể được hòa tan trong môi trường hữu cơ.

  • 4-methylanisole CAS 104-93-8

    4-methylanisole CAS 104-93-8

    4-methylanisole CAS 104-93-8 cũng là P-methylanisole, 4-methylanisole là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi thơm đặc trưng. Hợp chất này là một dẫn xuất của anisole trong đó nhóm methyl được thay thế ở vị trí para so với nhóm methoxy. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và như một dung môi trong các ứng dụng khác nhau.

    4-methylanisole thường được coi là hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Tuy nhiên, do bản chất kỵ nước của nó, nó có độ hòa tan hạn chế trong nước. Độ hòa tan có thể thay đổi theo nhiệt độ và sự hiện diện của các chất khác.

  • Butyl isocyanate CAS 111-36-4

    Butyl isocyanate CAS 111-36-4

    Butyl isocyanate CAS 111-36-4 là một chất lỏng không màu với màu vàng với mùi đặc trưng. Nó là một hợp chất isocyanate thường có mùi cay nồng. Chất lỏng này được biết đến với khả năng phản ứng của nó và được sử dụng trong một loạt các ứng dụng hóa học, bao gồm sản xuất polyurethan và các polyme khác.

    Butyl isocyanate thường được coi là không hòa tan trong nước. Tuy nhiên, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và hydrocarbon thơm. Độ hòa tan thấp của nó trong nước là điển hình của nhiều hợp chất isocyanate, có xu hướng tương thích hơn với các dung môi hữu cơ không phân cực hoặc hơi cực.

  • N-methylformamide/CAS 123-39-7/nMF

    N-methylformamide/CAS 123-39-7/nMF

    N-methylformamide (NMF) là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi giống như amin nhẹ. Nó là một dung môi cực thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học. Hợp chất có độ nhớt tương đối thấp và hút ẩm, có nghĩa là nó hấp thụ độ ẩm từ không khí.

    N-methylformamide (NMF) có độ hòa tan cao trong nước, cũng như một loạt các dung môi hữu cơ như rượu, ete và hydrocarbon. Các tính chất cực của nó cho phép nó tương tác tốt với cả các chất cực và không phân cực, làm cho nó trở thành một dung môi linh hoạt trong một loạt các quá trình hóa học.

  • N-iodosuccinimide CAS 516-12-1

    N-iodosuccinimide CAS 516-12-1

    N-iodosuccinimide (NIS) là một chất rắn tinh thể màu trắng đến trắng. Nó thường được tìm thấy như một loại bột hoặc tinh thể nhỏ. NIS thường được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là các phản ứng halogen. Nó phải được xử lý cẩn thận vì nó là phản ứng và có thể là một mối nguy hiểm sức khỏe.

    N-iodosuccinimide (NIS) thường hòa tan trong các dung môi cực như nước, metanol và ethanol. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể như nhiệt độ và nồng độ.

  • Tianeptine Natri Salt CAS 30123-17-2

    Tianeptine Natri Salt CAS 30123-17-2

    Tianeptine natri muối 30123-17-2 thường là một loại bột tinh thể màu trắng đến trắng. Đó là dạng muối của tianeptine, một thuốc chống trầm cảm. Sự xuất hiện có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào công thức và nhà sản xuất cụ thể, nhưng thường được đặc trưng bởi cấu trúc và màu sắc tinh thể của nó.

    Muối natri tianeptine thường hòa tan trong nước. Nó có độ hòa tan tốt do dạng muối natri, giúp tăng khả năng hòa tan trong các dung dịch nước. Khách sạn này làm cho nó phù hợp cho một loạt các công thức dược phẩm.

     

top