Người khác

  • Nonivamide/capsaicin CAS 2444-46-4

    Nonivamide/capsaicin CAS 2444-46-4

    Nonivamide có độ tinh khiết cao, chất lượng tốt, giá thấp và phạm vi rộng của các ứng dụng.

    Capsaicin được sử dụng làm nguyên liệu thô của các loại thuốc thực tế sinh học mới và thân thiện với môi trường.

  • N N-diethyl-M-Toluamide/CAS 134-62-3/DEET

    N N-diethyl-M-Toluamide/CAS 134-62-3/DEET

    N, N-diethyl-meta-toluamide, thường được gọi là DEET, là một chất lỏng màu vàng không màu. Nó có mùi đặc trưng mờ nhạt. Cấu trúc hóa học của nó bao gồm một vòng toluene, hai nhóm ethyl và một nhóm chức năng amide, góp phần vào các tính chất của nó như một thuốc chống côn trùng. Ở dạng thuần túy của nó, DEET thường dính và nhờn.

    N, N-diethyl-meta-toluamide (DEET) thường được coi là hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó trong nước bị hạn chế. Cụ thể, DEET chỉ hòa tan một chút trong nước, có nghĩa là nó không hòa tan tốt trong các dung dịch nước. Tài sản này là một trong những lý do tại sao nó có hiệu quả như một loại thuốc chống côn trùng, vì nó vẫn ở trên da và không dễ dàng rửa sạch.

  • Octadecyl trimethyl ammonium clorua CAS 112-03-8

    Octadecyl trimethyl ammonium clorua CAS 112-03-8

    Trimethylstearylammonium clorua thường được tìm thấy như một chất rắn hoặc bột màu trắng đến trắng. Nó là một hợp chất amoni bậc bốn thường được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt hoặc chất nhũ hóa trong nhiều ứng dụng. Sự xuất hiện có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào công thức cụ thể và độ tinh khiết của hợp chất, nhưng thường vẫn ở dạng rắn này ở nhiệt độ phòng.

    Do cấu trúc amoni bậc bốn của nó, trimethylsetarylammonium clorua thường hòa tan trong nước, đặc biệt là ở nhiệt độ cao. Nó cũng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và metanol. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể như nhiệt độ và nồng độ. Nói chung, nó hòa tan trong dung môi cực hơn là trong các dung môi không phân cực.

     

  • Vanillyl Butyl ether CAS 82654-98-6

    Vanillyl Butyl ether CAS 82654-98-6

    Vanillyl Butyl Ether là một hợp chất hóa học thường không màu để làm màu vàng nhạt. Nó có một hương vị vani ngọt ngào, là đặc trưng của các hợp chất có nguồn gốc Vanillin. Chất thường được sử dụng trong các ứng dụng hương liệu và hương thơm. Về mặt tính chất vật lý của nó, nó có thể có độ nhớt tương đối thấp và điểm sôi vừa phải, là điển hình của các hợp chất ether.

    Vanillyl Butyl ether thường được coi là hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và các dung môi không phân cực khác. Tuy nhiên, do nhóm butyl kỵ nước của nó, nó có độ hòa tan hạn chế trong nước.

     

  • 4 4 Oxybisbenzoic clorua/DEDC/CAS 7158-32-9

    4 4 Oxybisbenzoic clorua/DEDC/CAS 7158-32-9

    4 4 Oxybis (benzoyl clorua) là một hợp chất hóa học thường xuất hiện dưới dạng chất rắn màu trắng đến trắng.

    DEDC là một dẫn xuất của axit benzoic và chứa hai gốc axit benzoic được kết nối bởi một liên kết ether (nửa oxy oxy).

    Hợp chất này thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và có thể có cấu trúc tinh thể.

  • BIS (2-ethylhexyl) phenyl phosphite/CAS 3164-60-1/PDOP chống oxy hóa

    BIS (2-ethylhexyl) phenyl phosphite/CAS 3164-60-1/PDOP chống oxy hóa

    PDOP chống oxy hóa là chất lỏng trong suốt không màu , PDOP chống oxy hóa dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ nói chung.

    PDOP chống oxy hóa có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa phụ trợ, với tác dụng thay đổi tốt, và có thể làm tăng khả năng chống oxy hóa và khả năng quang hóa. Nó có hiệu ứng tác nhân chelating trong polyvinyl clorua. Độc tính thấp, có thể được sử dụng cho các sản phẩm thiết bị y tế nhựa.

  • o-chlorobenzylidene malononitrile/2-chlorobenzylidenemalononitrile/2- (2-chlorobenzylidene) malononitrile/CS Powder CAS 2698-41-1

    o-chlorobenzylidene malononitrile/2-chlorobenzylidenemalononitrile/2- (2-chlorobenzylidene) malononitrile/CS Powder CAS 2698-41-1

    Sản phẩm có độ tinh khiết cao, chất lượng tốt, giá thấp và phạm vi rộng của các ứng dụng.

    Trong lĩnh vực công nghiệp, nó có thể tiết kiệm rất nhiều chi phí nguyên liệu thô so với capsaicin tự nhiên.

  • Dioctyl adipate DOA CAS 123-79-5

    Dioctyl adipate DOA CAS 123-79-5

    Nhà cung cấp DIOCTYL ADIPATE DOA DOA

  • Sản xuất nhà cung cấp 2-Aminotephthalic Acid CAS 10312-55-7

    Sản xuất nhà cung cấp 2-Aminotephthalic Acid CAS 10312-55-7

    2-aminoterephthalic acid CAS 10312-55-7 Giá tốt nhất

  • Furan-2 5-Dicarbaldehyd CAS 823-82-5/2 5-Diformylfuran

    Furan-2 5-Dicarbaldehyd CAS 823-82-5/2 5-Diformylfuran

    Furan-2,5-dicarbaldehyd thường là một chất rắn hoặc tinh thể màu vàng đến nhạt. Nó có thể có mùi đặc trưng do sự hiện diện của nhóm aldehyd. Hợp chất hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và ether, nhưng không dễ dàng hòa tan trong nước.

    Furan-2,5-dicarbaldehyd thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol và acetone. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó trong nước bị hạn chế. Độ hòa tan thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể như nhiệt độ và sự hiện diện của các chất hòa tan khác.

  • Phenylacetyl disulfide/CAS 15088-78-5/miếng đệm

    Phenylacetyl disulfide/CAS 15088-78-5/miếng đệm

    Diphenylacetyl disulfide có thể được sử dụng như một chất trung gian tổng hợp hữu cơ và trung gian dược phẩm, chủ yếu trong các quá trình nghiên cứu và phát triển trong phòng thí nghiệm và quy trình sản xuất hóa học.

    Phenylacetyl disulfide thường được coi là không hòa tan trong nước. Tuy nhiên, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Độ hòa tan có thể thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể và độ tinh khiết của hợp chất.

  • 2- (4-aminophenyl) -1H-benzimidazol-5-amine apbia CAS 7621-86-5

    2- (4-aminophenyl) -1H-benzimidazol-5-amine apbia CAS 7621-86-5

    2- (4-aminophenyl) -1H-benzimidazol-5-amine apbia giá

top