Hóa chất hữu cơ

  • Diphenylphosphine CAS 829-85-6

    Diphenylphosphine CAS 829-85-6

    Diphenylphosphine là một hợp chất hóa học với công thức phân tử (C6H5) 2PH. Nó thường là một chất lỏng màu vàng không màu. Nó có mùi đặc trưng và được biết đến với việc sử dụng trong các phản ứng hóa học khác nhau, đặc biệt là trong hóa học organophospho. Cũng như nhiều hóa chất, nó nên được xử lý cẩn thận do độc tính và khả năng phản ứng của nó.

    Diphenylphosphine thường được coi là không hòa tan trong nước. Tuy nhiên, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, toluene và ether. Độ hòa tan của nó trong các dung môi hữu cơ này làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng và phản ứng hóa học.

  • Diethyl Phosphite CAS 762-04-9

    Diethyl Phosphite CAS 762-04-9

    Diethyl phosphite là một chất lỏng màu vàng không màu với kết cấu hơi nhờn. Nó có mùi đặc trưng thường được mô tả là trái cây hoặc tương tự như mùi của các hợp chất organopho khác. Hợp chất có nhiều cách sử dụng, bao gồm cả thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ và trong việc sản xuất một số hóa chất.

    Diethyl phosphite hòa tan trong nước và cả trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Độ hòa tan của nó trong nước là do sự hiện diện của các nhóm chức năng cực trong cấu trúc của nó, cho phép nó tương tác với các phân tử nước. Tuy nhiên, độ hòa tan có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và các điều kiện khác.

  • Tempo/2 2 6 6-tetramethylpiperidinyloxy/CAS 2564-83-2

    Tempo/2 2 6 6-tetramethylpiperidinyloxy/CAS 2564-83-2

    Tempo là một gốc oxy nitơ dựa trên pyridine. Tempo là một tinh thể màu đỏ hoặc chất lỏng màu cam dễ dàng thăng hoa và hòa tan trong các dung môi như nước, ethanol và benzen.

    Tempo là một chất xúc tác oxy hóa hiệu quả cao có thể oxy hóa các rượu nguyên phát thành aldehyd và rượu thứ cấp thành ketone.

  • Phenyl Diisodecyl Phosphite/CAS 25550-98-5/PDDP

    Phenyl Diisodecyl Phosphite/CAS 25550-98-5/PDDP

    Phenyl Diisodecyl phosphite CAS 25550-98-5 là một chất lỏng không màu. Nó thường được sử dụng như một chất hóa dẻo và chất ổn định trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong việc sản xuất polyme và nhựa.

    Phenyl diisodecyl phosphite thường được coi là không hòa tan trong nước. Tuy nhiên, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, este và hydrocarbon thơm.

  • Benzaldehyd CAS 100-52-7

    Benzaldehyd CAS 100-52-7

    Benzaldehyd CAS 100-52-7 là một nguyên liệu thô quan trọng đối với các ngành công nghiệp dược phẩm, thuốc nhuộm, nước hoa và nhựa.

  • 2 5-Bishydroxymethyl Tetrahydrofuran CAS 104-80-3

    2 5-Bishydroxymethyl Tetrahydrofuran CAS 104-80-3

    2,5-tetrahydrofurandimethanol là một chất lỏng màu vàng nhạt.

    Tetrahydrofuran 2,5-bis (hydroxymethyl) thường hòa tan trong nước vì các nhóm hydroxymethyl có thể tạo thành liên kết hydro với các phân tử nước. Ngoài ra, nó cũng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ cực khác.

  • Triphenyl phosphite CAS 101-02-0

    Triphenyl phosphite CAS 101-02-0

    Tripphenyl phosphite là chất lỏng không màu trong suốt.

     

    Tripphenyl phosphite được sử dụng trong tác nhân chelating. Sản phẩm nhựa chất chống lão hóa. Nguyên liệu để tổng hợp nhựa alkyd và nhựa polyester.

  • 1 3 5-Trioxane CAS 110-88-3 Giá nhà máy

    1 3 5-Trioxane CAS 110-88-3 Giá nhà máy

    Nhà cung cấp sản xuất 1 3 5-Trioxane CAS 110-88-3

  • 2-phenylethylamine hydrochloride CAS 156-28-5

    2-phenylethylamine hydrochloride CAS 156-28-5

    2-phenylethylamine hydrochloride thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng đến trắng. Nó là dạng muối của 2-phenylethylamine, một hợp chất hữu cơ. Hình thức hydrochloride thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả nghiên cứu và như một thành phần tiềm năng trong việc bổ sung chế độ ăn uống.

    2-phenylethylamine hydrochloride thường hòa tan trong nước và rượu. Độ hòa tan của nó trong nước làm cho nó phù hợp cho một loạt các ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học. Tuy nhiên, độ hòa tan chính xác có thể phụ thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ và pH.

  • Axit Terephthalic CAS 100-21-0/PTA

    Axit Terephthalic CAS 100-21-0/PTA

    Axit terephthalic là các tinh thể hoặc bột hình kim trắng. Hòa tan trong dung dịch kiềm, hơi hòa tan trong ethanol nóng, không hòa tan trong nước, ether, axit axetic băng và chloroform.

    Axit terephtalic là một nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất nhựa polyester, màng, sợi, sơn cách nhiệt và nhựa kỹ thuật.

  • Tributyl Phosphate CAS 126-73-8 Giá nhà máy

    Tributyl Phosphate CAS 126-73-8 Giá nhà máy

    Nhà cung cấp sản xuất Tributyl Phosphate CAS 126-73-8

  • Rhodium (iii) clorua CAS 10049-07-7 Giá sản xuất

    Rhodium (iii) clorua CAS 10049-07-7 Giá sản xuất

    Nhà cung cấp nhà máy Rhodium (iii) clorua CAS 10049-07-7

top