-
Octadecyl acrylate CAS 4813-57-4 Giá sản xuất
Octadecyl acrylate CAS 4813-57-4 Nhà cung cấp nhà máy
-
Ethylene carbonate 96-49-1
Ethylene carbonate 96-49-1
-
Propylene carbonate 108-32-7
Propylene carbonate 108-32-7
-
Nhà cung cấp clorua Tetramethylammonium CAS 75-57-0
Tetramethylammonium clorua CAS 75-57-0 Giá nhà máy
-
Methyl 4-ter-butylbenzoate CAS 26537-19-9
Methyl 4-tert-butylbenzoate là một hợp chất hữu cơ thường là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt. Nó có một mùi thơm ngọt ngào, đặc trưng của nhiều este. Hợp chất thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và như một thành phần nước hoa. Về mặt tính chất vật lý của nó, nó có điểm sôi tương đối thấp và hòa tan trong các dung môi hữu cơ.
Methyl 4-tert-butylbenzoate thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và diethyl ete. Tuy nhiên, do nhóm tert-butyl kỵ nước của nó và bản chất không phân cực tổng thể của phân tử, nó không hòa tan trong nước.
-
4-TERT-Butylbenzaldehyd CAS 939-97-9
4-TERT-Butylbenzaldehyd thường là một chất lỏng màu vàng không màu. Nó có mùi thơm đặc trưng tương tự như các benzaldehyd khác. Các hợp chất thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và như một chất tạo hương vị hoặc hương thơm.
4-TERT-Butylbenzaldehyd thường được coi là không hòa tan trong nước do nhóm tert-butyl kỵ nước của nó và độ thơm của benzaldehyd. Tuy nhiên, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.
-
Decabromodiphenyl Oxide CAS 1163-19-5
Decabromodiphenyl ether, còn được gọi là DBDPE, thường là một chất rắn trắng đến trắng. Nó là chất chống cháy ngọn lửa thường được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như nhựa và dệt may. Hợp chất thường không mùi và có trọng lượng phân tử cao, vì vậy nó ở dạng rắn.
Decabromodiphenyl ether thường được coi là không hòa tan trong nước. Tuy nhiên, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như acetone, toluene và các dung môi không phân cực khác. Độ hòa tan thấp của nó trong nước là điển hình của nhiều chất làm chậm ngọn lửa bromin, thường là kỵ nước trong tự nhiên.
-
Methyl P-Toluenesulfonate 80-48-8
Methyl P-Toluenesulfonate 80-48-8
-
Ethyl P-Toluenesulfonate CAS 80-40-0
Ethyl P-Toluenesulfonate thường là một chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt. Nó có mùi ngọt và thơm và được sử dụng làm ester sulfonate trong tổng hợp hữu cơ.
Ethyl p-toluenesulfonate thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và ether, nhưng có độ hòa tan hạn chế trong nước.
-
Diisopropyl Malonate CAS 13195-64-7
Diisopropyl malonate là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi trái cây. Nó là một dẫn xuất este của axit malonic và thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc chuẩn bị các hợp chất khác nhau trong các ngành công nghiệp dược phẩm và hóa chất. Các hợp chất thường nhớt và có thể hơi nhờn.
Diisopropyl malonate thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Tuy nhiên, nó có độ hòa tan hạn chế trong nước. Các đặc tính hòa tan của nó cho phép nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng tổng hợp hữu cơ, trong đó nó có thể dễ dàng hòa tan trong các dung môi phân cực không phân cực hoặc vừa phải.
-
P-Toluenesulfonamide 70-55-3
P-Toluenesulfonamide 70-55-3
-
Natri P-Toluenesulfinate CAS 824-79-3
Natri p-toluenesulfinate thường là một loại bột tinh thể màu trắng đến trắng. Nó là một loại muối của axit p-toluenesulfonic và thường được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ và các phản ứng hóa học khác nhau. Hợp chất hòa tan trong nước và có thể có mùi nhẹ, nhưng thường được coi là ổn định trong điều kiện bình thường.
Natri P-Toluenesulfinate là hòa tan trong nước. Nó thường hòa tan tốt trong các dung dịch nước, vì vậy nó có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng và phản ứng hóa học. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó trong các dung môi hữu cơ có thể khác nhau, và độ hòa tan của nó trong các dung môi không phân cực thường thấp.