Hóa chất hữu cơ

  • 2-ethylhexyl diphenyl phosphite CAS 15647-08-2/dpop

    2-ethylhexyl diphenyl phosphite CAS 15647-08-2/dpop

    2-ethylhexyl diphenyl phosphite CAS 15647-08-2 thường là chất lỏng không màu đến hơi vàng. Nó được sử dụng như một chất ổn định và chất chống oxy hóa trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong nhựa và polyme

    2-ethylhexyl diphenyl phosphite thường được coi là hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và các dung môi không phân cực khác. Tuy nhiên, nó thường không hòa tan trong nước.

  • Diethyl Glutarate CAS 818-38-2

    Diethyl Glutarate CAS 818-38-2

    Diethyl glutarate là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi trái cây. Nó là một ester được hình thành từ axit glutaric và ethanol. Về mặt tính chất vật lý của nó, nó thường có độ nhớt thấp và hòa tan trong các dung môi hữu cơ.

    Diethyl glutarate thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và diethyl ete. Tuy nhiên, nó có độ hòa tan hạn chế trong nước. Độ hòa tan của nó trong các dung môi hữu cơ làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả dung môi và trong việc xây dựng một số sản phẩm nhất định.

  • 4-methoxyphenol CAS 150-76-5

    4-methoxyphenol CAS 150-76-5

    4-methoxyphenol CAS 150-76-5 là chất rắn tinh thể màu trắng đến nhạt. 4-methoxyphenol có mùi thơm ngọt ngào đặc trưng.

    4-methoxyphenol là hòa tan trong dung môi hữu cơ và có độ hòa tan hạn chế trong nước. Ở trạng thái thuần túy của nó, nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả chất chống oxy hóa và trong quá trình tổng hợp các hợp chất khác.

    4-methoxyphenol có độ hòa tan vừa phải trong nước, khoảng 1,5 g/L ở 25 ° C. Nó hòa tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol và acetone. Độ hòa tan này cho phép nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, bao gồm cả một trung gian trong tổng hợp hữu cơ và trong các công thức có thể được hòa tan trong môi trường hữu cơ.

  • Butyl isocyanate CAS 111-36-4

    Butyl isocyanate CAS 111-36-4

    Butyl isocyanate CAS 111-36-4 là một chất lỏng không màu với màu vàng với mùi đặc trưng. Nó là một hợp chất isocyanate thường có mùi cay nồng. Chất lỏng này được biết đến với khả năng phản ứng của nó và được sử dụng trong một loạt các ứng dụng hóa học, bao gồm sản xuất polyurethan và các polyme khác.

    Butyl isocyanate thường được coi là không hòa tan trong nước. Tuy nhiên, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và hydrocarbon thơm. Độ hòa tan thấp của nó trong nước là điển hình của nhiều hợp chất isocyanate, có xu hướng tương thích hơn với các dung môi hữu cơ không phân cực hoặc hơi cực.

  • N-methylformamide/CAS 123-39-7/nMF

    N-methylformamide/CAS 123-39-7/nMF

    N-methylformamide (NMF) là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi giống như amin nhẹ. Nó là một dung môi cực thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học. Hợp chất có độ nhớt tương đối thấp và hút ẩm, có nghĩa là nó hấp thụ độ ẩm từ không khí.

    N-methylformamide (NMF) có độ hòa tan cao trong nước, cũng như một loạt các dung môi hữu cơ như rượu, ete và hydrocarbon. Các tính chất cực của nó cho phép nó tương tác tốt với cả các chất cực và không phân cực, làm cho nó trở thành một dung môi linh hoạt trong một loạt các quá trình hóa học.

  • N-iodosuccinimide CAS 516-12-1

    N-iodosuccinimide CAS 516-12-1

    N-iodosuccinimide (NIS) là một chất rắn tinh thể màu trắng đến trắng. Nó thường được tìm thấy như một loại bột hoặc tinh thể nhỏ. NIS thường được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là các phản ứng halogen. Nó phải được xử lý cẩn thận vì nó là phản ứng và có thể là một mối nguy hiểm sức khỏe.

    N-iodosuccinimide (NIS) thường hòa tan trong các dung môi cực như nước, metanol và ethanol. Tuy nhiên, độ hòa tan của nó thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể như nhiệt độ và nồng độ.

  • 2-furoyl clorua CAS 527-69-5

    2-furoyl clorua CAS 527-69-5

    2-furoyl clorua CAS 527-69-5 thường là một chất lỏng màu vàng không màu. Nó có một mùi cay nồng đặc trưng của acyl clorua. Giống như nhiều acyl clorua, nó phản ứng và có thể thủy phân trong nước để giải phóng axit clohydric.

    2-furoyl clorua thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như dichloromethane, ether và benzen. Tuy nhiên, do cấu trúc vòng furan kỵ nước của nó và sự hiện diện của nhóm chức acyl clorua, nó không hòa tan trong nước và không có lợi cho sự hòa tan trong dung môi cực.

  • Tetrahydrofurfuryl rượu/THFA/CAS 97-99-4

    Tetrahydrofurfuryl rượu/THFA/CAS 97-99-4

    Rượu tetrahydrofurfuryl (THFA) là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi hơi ngọt. Nó là một ether và rượu theo chu kỳ thường được sử dụng làm dung môi hoặc trong việc sản xuất các hóa chất khác nhau. Rượu tetrahydrofurfuryl tinh khiết thường rõ ràng và trong suốt với độ nhớt thấp.

    Rượu tetrahydrofurfuryl (THFA) hòa tan trong nước và một loạt các dung môi hữu cơ bao gồm ethanol, ether và acetone. Khả năng hòa tan của nó ở cả dung môi phân cực và không phân cực làm cho nó phù hợp cho một loạt các ứng dụng trong các quy trình và công thức hóa học.

  • Aminoguanidine hydrochloride CAS 1937-19-5

    Aminoguanidine hydrochloride CAS 1937-19-5

    Aminoguanidine hydrochloride thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng đến trắng. Nó là hút ẩm, có nghĩa là nó hấp thụ độ ẩm từ không khí.

    Aminoguanidine hydrochloride hòa tan trong nước, hơi hòa tan trong rượu; Không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ether.

    Ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với axit mạnh hoặc kiềm.

  • Veratrole/1 2-dimethoxybenzene/CAS 91-16-7/guaiacol methyl ether

    Veratrole/1 2-dimethoxybenzene/CAS 91-16-7/guaiacol methyl ether

    1,2-dimethoxybenzene, còn được gọi là o-dimethoxybenzene hoặc veratrole, là một chất lỏng màu vàng không màu ở nhiệt độ phòng. Nó có mùi ngọt và thơm.

    1,2-dimethoxybenzene (Veratrol) có độ hòa tan vừa phải trong nước, khoảng 1,5 g/L ở 25 ° C. Nó hòa tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Các đặc tính hòa tan của nó làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng hóa học, đặc biệt là trong các quá trình tổng hợp và công thức hữu cơ.

  • Phenethyl Rượu CAS 60-12-8

    Phenethyl Rượu CAS 60-12-8

    Phenylethanol/2-phenylethanol, là một chất lỏng không màu với mùi hương hoa dễ chịu. Nó có kết cấu hơi nhớt và thường được sử dụng trong nước hoa và mỹ phẩm do tính chất thơm của nó. Phenylethanol tinh khiết thường rõ ràng và có thể có tông màu vàng nhẹ, nhưng thường được coi là không màu.

    Phenylethanol có độ hòa tan vừa phải trong nước, khoảng 1,5 gram trên 100 ml ở nhiệt độ phòng. Nó hòa tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Độ hòa tan này làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp nước hoa và nước hoa, nơi nó có thể dễ dàng kết hợp vào các công thức khác nhau.

  • Dimethyl Glutarate/CAS 1119-40-0/DMG

    Dimethyl Glutarate/CAS 1119-40-0/DMG

    Dimethyl glutarate là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi trái cây. Nó là một ester có nguồn gốc từ axit glutaric và thường được sử dụng làm dung môi và trong việc sản xuất các hợp chất khác nhau. Ngoại hình của nó có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào độ tinh khiết và điều kiện cụ thể, nhưng thường được đặc trưng bởi một dạng chất lỏng rõ ràng.

top