Số CAS củaNatri stearat là 822-16-2.
Natri stearatlà một loại muối axit béo và thường được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và mỹ phẩm. Nó là một loại bột màu trắng hoặc hơi vàng, hòa tan trong nước và có mùi đặc trưng nhẹ.
Một trong những lợi ích chính của natri stearate là khả năng hoạt động như một chất nhũ hóa, nghĩa là nó giúp trộn các thành phần gốc dầu và nước trong các sản phẩm như nước thơm và kem, tạo ra kết cấu mịn và dạng kem.
Một lợi ích khác củanatri stearatlà khả năng hoạt động như chất làm đặc trong các sản phẩm như dầu gội và dầu xả, giúp dễ dàng sử dụng hơn và mang lại cảm giác sang trọng hơn cho sản phẩm.
Natri stearatcòn được biết đến với đặc tính làm sạch, khiến nó trở thành một thành phần hiệu quả trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu trên bề mặt bằng cách giảm sức căng bề mặt của nước và cho phép nước thấm sâu hơn.
Hơn nữa, natri stearat được các cơ quan quản lý như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Liên minh Châu Âu coi là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Ngoài những lợi ích về mặt chức năng,natri stearatcũng thân thiện với môi trường. Nó có khả năng phân hủy sinh học và không tích tụ trong môi trường, khiến nó trở thành sự lựa chọn nguyên liệu bền vững cho các nhà sản xuất.
Tổng thể,natri stearatlà một thành phần linh hoạt và có lợi, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất nhiều loại sản phẩm. Khả năng hoạt động như chất nhũ hóa, chất làm đặc và chất tẩy rửa, kết hợp với tính an toàn và bền vững, khiến nó trở thành thành phần có giá trị cho các nhà sản xuất và là sự lựa chọn mong muốn của người tiêu dùng.
Thời gian đăng: Feb-10-2024