Methyl Benzoylformate/MBF CAS 15206-55-0
Tên sản phẩm: Methyl benzoylformate/MBF
CAS: 15206-55-0
MF: C9H8O3
MW: 164.16
Điểm nóng chảy: 16 ° C.
Mật độ: 1.164 g/ml
Gói: 1 L/Chai, 25 L/trống, 200 L/trống
Tài sản: Nó hòa tan trong dung môi rượu, ether, benzen và toluene, khó hòa tan trong nước.
Methyl benzoylformate/MBF có thể được sử dụng làm chất quang hóa, lớp phủ và mực có thể chữa được của UV.
1. Hương vị: Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống vì mùi thơm, hoa ngọt, giúp cải thiện hương vị của một số sản phẩm.
2. Thành phần thơm: Methyl Benzoylformate được sử dụng trong công thức của nước hoa và mỹ phẩm do mùi hương dễ chịu của nó.
3. Trung gian hóa học: Nó là một chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ và có thể được sử dụng để tạo ra các hợp chất hóa học khác.
4. Dược phẩm: Nó cũng có thể được sử dụng trong ngành dược phẩm như một vật liệu cơ bản để tổng hợp các loại thuốc khác nhau.
* Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức thanh toán cho sự lựa chọn của khách hàng.
* Khi số tiền nhỏ, khách hàng thường thanh toán thông qua PayPal, Western Union, Alibaba, v.v.
* Khi số tiền lớn, khách hàng thường thực hiện thanh toán thông qua T/T, L/C khi nhìn thấy, Alibaba, v.v.
* Bên cạnh đó, ngày càng có nhiều khách hàng sử dụng trả tiền Alipay hoặc WeChat để thanh toán.

* Chúng tôi có thể cung cấp các loại vận chuyển khác nhau theo nhu cầu của khách hàng.
* Khi số lượng nhỏ, chúng ta có thể vận chuyển bằng máy bay trên không hoặc quốc tế, chẳng hạn như FedEx, DHL, TNT, EMS và nhiều dòng sản phẩm đặc biệt vận tải quốc tế.
* Khi số lượng lớn, chúng ta có thể giao hàng bằng đường biển đến cảng được chỉ định.
* Bên cạnh đó, chúng tôi cũng có thể cung cấp các dịch vụ đặc biệt theo nhu cầu của khách hàng và tài sản của sản phẩm.


Được lưu trữ trong một nhà kho khô và thông gió.
1. Container: Lưu trữ trong thùng chứa kín để ngăn ngừa ô nhiễm và bay hơi.
2 Lý tưởng nhất, nó nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh (nếu được chỉ định).
3. Tính không tương thích: Tránh lưu trữ nó gần các chất oxy hóa mạnh hoặc axit vì chúng có thể gây ra phản ứng.
4. Thông gió: Đảm bảo các khu vực lưu trữ được thông gió tốt để giảm thiểu sự tích lũy của hơi.
5. Nhãn: Rõ ràng các thùng chứa nhãn có tên hóa học và bất kỳ thông tin nguy hiểm nào.
Có, methyl benzoylformate có thể được coi là một chất nguy hiểm. Nó có thể gây ra những rủi ro sau:
1. Tính dễ cháy: dễ cháy, dễ dàng đốt cháy khi tiếp xúc với nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa mở.
2. Nguy hiểm sức khỏe: Tiếp xúc với methyl benzoylformate có thể gây kích ứng với da, mắt và hệ hô hấp. Hít phải hơi có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và phơi nhiễm lâu dài có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
3. Nguy hiểm môi trường: có thể gây hại cho đời sống dưới nước và cần được xử lý cẩn thận để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.


Khi vận chuyển methyl benzoylformate, điều quan trọng là phải thực hiện một số biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định. Dưới đây là một số cân nhắc chính cần tính đến:
1. Tuân thủ theo quy định: Kiểm tra và tuân theo các quy định địa phương, quốc gia và quốc tế về việc vận chuyển hóa chất. Methyl benzoylformate có thể được phân loại là một vật liệu nguy hiểm, vì vậy hãy đảm bảo làm theo các hướng dẫn thích hợp.
2. Bao bì: Sử dụng các vật liệu đóng gói thích hợp tương thích với methyl benzoylformate. Thông thường, điều này bao gồm sử dụng các thùng chứa làm từ các vật liệu không phản ứng với hóa chất, chẳng hạn như thủy tinh hoặc một số loại nhựa. Hãy chắc chắn rằng container được niêm phong chặt chẽ để tránh rò rỉ.
3. Nhãn: Dán nhãn rõ ràng bao bì với tên hóa học, biểu tượng nguy hiểm và bất kỳ thông tin an toàn liên quan nào. Điều này bao gồm hướng dẫn xử lý và thông tin liên hệ khẩn cấp.
4. Kiểm soát nhiệt độ: Nếu cần thiết, hãy đảm bảo phương pháp vận chuyển duy trì các điều kiện nhiệt độ thích hợp để ngăn chặn sự thoái hóa hóa học.
5. Tránh tiếp xúc: Đảm bảo rằng nhân viên vận chuyển nhận thức được các mối nguy tiềm ẩn liên quan đến methyl benzoylformate và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh tiếp xúc, bao gồm cả việc sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) khi cần thiết.
6. Quy trình khẩn cấp: Trong trường hợp sự cố tràn hoặc rò rỉ trong quá trình vận chuyển, phát triển các thủ tục khẩn cấp. Điều này bao gồm có một bộ dụng cụ cố định và nguồn cung cấp sơ cứu sẵn sàng.
7. Phương pháp vận chuyển: Chọn một phương pháp vận chuyển đáng tin cậy để giảm thiểu rủi ro tai nạn. Hãy chắc chắn rằng phương tiện vận chuyển phù hợp để vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.