Lithium Molybdate CAS 13568-40-6

Lithium Molybdate CAS 13568-40-6 Hình ảnh nổi bật
Loading...

Mô tả ngắn:

Lithium molybdate (LI2MOO4) là một hợp chất vô cơ với nhiều tính chất hóa học thú vị.

Lithium molybdate CAS: 13568-40-6 dễ dàng hòa tan trong nước, cho phép nó tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau trong các dung dịch nước.

Do tính chất của nó, lithium molybdate được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả chất xúc tác cho các phản ứng hữu cơ, trong việc sản xuất thủy tinh và gốm sứ, và trong việc điều chế các hợp chất molypden khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

Tên sản phẩm: lithium molybdate
CAS: 13568-40-6
MF: LI2MOO4
MW: 173,82
Einecs: 236-977-7
Điểm nóng chảy: 705 ° C
Mật độ: 2,66 g/ml ở 25 ° C (lit.)
Trọng lượng riêng: 2,66

Đặc điểm kỹ thuật

Tên sản phẩm Lithium molybdate
CAS 13568-40-6
Vẻ bề ngoài Bột trắng
MF Li2MOO4
Bưu kiện 25 kg/túi

Ứng dụng

Lithium molybdate có nhiều cách sử dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học độc đáo của nó.
 
1. Chất xúc tác: Lithium molybdate được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học khác nhau, đặc biệt là trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể thúc đẩy các phản ứng như oxy hóa và hydro hóa.
 
2. Thủy tinh và gốm sứ: Được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm đặc biệt. Lithium molybdate có thể tăng cường tính chất nhiệt và cơ học của các vật liệu này.
 
3. Điện phân: Trong một số công nghệ pin, lithium molybdate có thể được sử dụng làm chất điện phân hoặc một thành phần trong pin trạng thái rắn, do độ dẫn ion của nó.
 
4. Thuốc ức chế ăn mòn: Lithium molybdate có thể được sử dụng như một chất ức chế ăn mòn trong các hệ thống làm mát và các ứng dụng công nghiệp khác, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn.
 
5. Hóa học phân tích: Được sử dụng trong hóa học phân tích như một thuốc thử để xác định molybden và các yếu tố khác trong các mẫu khác nhau.
 
6. Ứng dụng nghiên cứu: Lithium molybdate thường được sử dụng trong nghiên cứu liên quan đến khoa học vật liệu, xúc tác và hóa học vô cơ.
 
7. Nguồn dinh dưỡng: Trong một số ứng dụng nông nghiệp, lithium molybdate có thể được sử dụng như một nguồn vi chất dinh dưỡng cho thực vật, đặc biệt là trong đất bị thiếu molypden.
 

Kho

Nhiệt độ phòng kín, mát, thông gió và khô

Các biện pháp khẩn cấp

Lời khuyên chung

Vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ. Trình bày hướng dẫn kỹ thuật an toàn này cho bác sĩ tại chỗ để xem xét.
Hít phải
Nếu hít vào, xin vui lòng di chuyển bệnh nhân đến không khí trong lành. Nếu thở dừng lại, hãy hô hấp nhân tạo. Vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
Tiếp xúc với da
Rửa sạch bằng xà phòng và nhiều nước. Vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
Giao tiếp bằng mắt
Rửa kỹ với nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
Ăn uống
Không cho ăn bất cứ thứ gì từ miệng đến một người bất tỉnh. Rửa miệng bằng nước. Vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Là lithium molybdate nguy hiểm?

Lithium molybdate (LI2MOO4) thường được coi là có độc tính thấp, nhưng giống như nhiều hợp chất, nó có thể gây ra một số mối nguy hiểm trong một số điều kiện nhất định. Dưới đây là một số điều cần lưu ý về các mối nguy tiềm ẩn của lithium molybdate:
 
1. Độc tính: Các hợp chất lithium có thể độc hại ở liều cao, và trong khi lithium molybdate không được phân loại là một chất độc hại, nó vẫn cần được xử lý cẩn thận. Ăn uống hoặc tiếp xúc quá mức có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.
 
2. Kích thích: tiếp xúc hoặc hít phải lithium molybdate có thể kích thích da, mắt và đường hô hấp. Thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp (PPE) nên được sử dụng khi xử lý hợp chất này.
 
3. Tác động môi trường: Tác động môi trường của lithium molybdate chưa được ghi nhận rộng rãi, nhưng giống như nhiều hóa chất, nó nên được xử lý đúng cách để tránh ô nhiễm đất và nước.
 
4
 
5. Tình trạng quy định: Luôn kiểm tra các quy định cục bộ và bảng dữ liệu an toàn (SDS) để biết thông tin cụ thể về xử lý, lưu trữ và xử lý lithium molybdate.
 
Liên hệ

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Write your message here and send it to us

    Sản phẩm liên quan

    top