Lithium molybdate có nhiều cách sử dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học độc đáo của nó.
1. Chất xúc tác: Lithium molybdate được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học khác nhau, đặc biệt là trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể thúc đẩy các phản ứng như oxy hóa và hydro hóa.
2. Thủy tinh và gốm sứ: Được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm đặc biệt. Lithium molybdate có thể tăng cường tính chất nhiệt và cơ học của các vật liệu này.
3. Điện phân: Trong một số công nghệ pin, lithium molybdate có thể được sử dụng làm chất điện phân hoặc một thành phần trong pin trạng thái rắn, do độ dẫn ion của nó.
4. Thuốc ức chế ăn mòn: Lithium molybdate có thể được sử dụng như một chất ức chế ăn mòn trong các hệ thống làm mát và các ứng dụng công nghiệp khác, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn.
5. Hóa học phân tích: Được sử dụng trong hóa học phân tích như một thuốc thử để xác định molybden và các yếu tố khác trong các mẫu khác nhau.
6. Ứng dụng nghiên cứu: Lithium molybdate thường được sử dụng trong nghiên cứu liên quan đến khoa học vật liệu, xúc tác và hóa học vô cơ.
7. Nguồn dinh dưỡng: Trong một số ứng dụng nông nghiệp, lithium molybdate có thể được sử dụng như một nguồn vi chất dinh dưỡng cho thực vật, đặc biệt là trong đất bị thiếu molypden.