Trimethoprim CAS 738-70-5
Tên sản phẩm: Trimethoprim
CAS: 738-70-5
MF: C14H18N4O3
MW: 290.32
Einecs: 212-006-2
Điểm nóng chảy: 199-203 ° C
Điểm sôi: 432,41 ° C (ước tính thô)
Mật độ: 1.1648 (ước tính sơ bộ)
Chỉ số khúc xạ: 1.6000 (ước tính)
Nhiệt độ lưu trữ: 2-8 ° C.
Độ hòa tan DMSO: hòa tan
PKA: 6.6 (lúc 25)
Hình thức: Bột trắng
Màu sắc: không màu hoặc trắng
Độ hòa tan trong nước: <0,1 g/100 ml ở 24 ºC
Merck: 14.9709
BRN: 625127
Thuốc kháng khuẩn, phạm vi kháng khuẩn tương tự như thuốc sulfa, kết hợp với thuốc sulfa hoặc kháng sinh, có thể cải thiện đáng kể hiệu quả của thuốc.
Được sử dụng trong việc sản xuất trimethoprim hợp chất, cephalexin trimethoprim, viên zengxiailiansu, viên thuốc artemisinin hợp chất.
1. Điều trị nhiễm trùng vi khuẩn: Trimethoprim thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), nhiễm trùng đường hô hấp và một số loại nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm.
2. Liệu pháp kết hợp: Nó thường được sử dụng kết hợp với sulfamethoxazole (như co-trimoxazole) để tăng cường hiệu quả kháng khuẩn. Sự kết hợp này có hiệu quả đối với phạm vi vi khuẩn rộng hơn và được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng, bao gồm viêm phổi, viêm phế quản và một số loại nhiễm trùng đường tiêu hóa.
3. Phòng ngừa: Trimethoprim có thể được sử dụng để điều trị phòng ngừa bệnh nhân có nguy cơ mắc UTI tái phát cao.
4. Điều trị viêm phổi do pneumocystis jiroveci: Nó cũng được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa viêm phổi do viêm phổi ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch (như những người nhiễm HIV/AIDS).
* Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức thanh toán cho sự lựa chọn của khách hàng.
* Khi số tiền nhỏ, khách hàng thường thanh toán thông qua PayPal, Western Union, Alibaba, v.v.
* Khi số tiền lớn, khách hàng thường thực hiện thanh toán thông qua T/T, L/C khi nhìn thấy, Alibaba, v.v.
* Bên cạnh đó, ngày càng có nhiều khách hàng sử dụng trả tiền Alipay hoặc WeChat để thanh toán.

Lưu trữ trong điều kiện lạnh và khô, trong một khu vực thông gió cách xa các vật liệu sưởi ấm và không tương thích, niêm phong và lưu trữ.
Trimethoprim nên được lưu trữ đúng cách để duy trì tính ổn định và hiệu quả của nó. Những điều sau đây là các điều kiện lưu trữ được đề xuất:
1. Nhiệt độ: Lưu trữ trimethoprim ở nhiệt độ phòng, thường từ 20 ° C đến 25 ° C (68 ° F đến 77 ° F). Nó có thể được lưu trữ trong một môi trường được kiểm soát ra khỏi nhiệt độ cực độ hoặc lạnh.
2. Độ ẩm: Vui lòng giữ nó ở một nơi khô ráo, vì độ ẩm sẽ ảnh hưởng đến sự ổn định của thuốc.
3. Phơi sáng ánh sáng: Bảo vệ trimethoprim khỏi ánh sáng bằng cách lưu trữ nó trong thùng chứa ban đầu của nó, thường được thiết kế để giảm thiểu phơi sáng ánh sáng.
4. Container: Khi không sử dụng, đảm bảo đóng thùng được đóng chặt để ngăn ngừa ô nhiễm và suy thoái.
5. Giữ xa tầm tay của trẻ em: Như với tất cả các loại thuốc, hãy giữ trimethoprim ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.

Ổn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, axit.
Hít vào
Nếu hít vào, di chuyển bệnh nhân đến không khí trong lành. Nếu bạn ngừng thở, hãy hô hấp nhân tạo.
tiếp xúc với da
Rửa sạch bằng xà phòng và nhiều nước.
Giao tiếp bằng mắt
Mắt bằng nước như một biện pháp phòng ngừa.
Ăn vào
Không bao giờ cho ăn bất cứ thứ gì từ miệng đến một người vô thức. Rửa miệng bằng nước.
Khi vận chuyển trimethoprim, một số biện pháp phòng ngừa nhất định phải được thực hiện để đảm bảo sự ổn định và an toàn của nó. Dưới đây là một số cân nhắc chính cần tính đến:
1. Kiểm soát nhiệt độ: Đảm bảo rằng trimethoprim được giữ ở nhiệt độ lưu trữ được khuyến nghị (thường là nhiệt độ phòng) trong quá trình vận chuyển. Tránh phơi nó ở nhiệt độ khắc nghiệt, nóng hoặc lạnh.
2. Bảo vệ khỏi ánh sáng: Nếu có thể, vận chuyển trimethoprim trong bao bì ban đầu của nó để bảo vệ nó khỏi ánh sáng. Nếu bao bì không chống ánh sáng, hãy xem xét sử dụng một thùng chứa mờ.
3. Kiểm soát độ ẩm: Trimethoprim nên được giữ trong môi trường khô hạn trong quá trình vận chuyển. Tránh lưu trữ ở các khu vực có độ ẩm cao, vì độ ẩm sẽ ảnh hưởng đến sự ổn định của thuốc.
4. Bao bì an toàn: Đảm bảo container được đóng an toàn và đóng gói để ngăn ngừa vỡ hoặc tràn trong quá trình vận chuyển. Sử dụng vật liệu đệm nếu cần thiết.
5. Nhãn: Dán nhãn rõ ràng gói với nội dung và bất kỳ hướng dẫn xử lý cần thiết nào để thông báo cho người vận chuyển về bản chất của vật liệu.
6. Tránh ô nhiễm: Xử lý trimethoprim bằng tay sạch và tránh tiếp xúc với bất cứ thứ gì có thể làm ô nhiễm nó.
7. Tuân thủ theo quy định: Tuân thủ tất cả các quy định hoặc hướng dẫn liên quan liên quan đến việc vận chuyển các sản phẩm dược phẩm, bao gồm mọi yêu cầu đặc biệt đối với hàng hóa nguy hiểm áp dụng.
Bằng cách tuân theo các biện pháp phòng ngừa này, bạn có thể giúp đảm bảo rằng trimethoprim vẫn ổn định và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.