Hafnium Powder CAS 7440-58-6

Mô tả ngắn:

Bột Hafnium là một kim loại màu xám bạc với ánh kim loại. Tính chất hóa học của nó rất giống với zirconium, và nó có khả năng chống ăn mòn tốt và không dễ bị ăn mòn bởi các dung dịch nước axit và kiềm nói chung; Dễ dàng hòa tan trong axit hydrofluoric để tạo thành các phức hợp flo


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

Tên sản phẩm: Hafnium
CAS: 7440-58-6
MF: HF
MW: 178,49
EINECS: 231-166-4
Điểm nóng chảy: 2227 ° C (lit.)
Điểm sôi: 4602 ° C (lit.)
Mật độ: 13,3 g/cm3 (lit.)
Màu sắc: Màu xám bạc
Trọng lượng riêng: 13.31

Đặc điểm kỹ thuật

Tên sản phẩm Hafnium
CAS 7440-58-6
Vẻ bề ngoài Màu xám bạc
MF Hf
Bưu kiện 25 kg/túi

Ứng dụng

Bột hafnium được sử dụng trong một loạt các ứng dụng do tính chất độc đáo của nó. Một số ứng dụng chính bao gồm:

1. Ứng dụng hạt nhân: Hafnium có mặt cắt hấp thụ neutron cao và do đó được sử dụng làm vật liệu thanh điều khiển cho các lò phản ứng hạt nhân. Nó giúp điều chỉnh quá trình phân hạch bằng cách hấp thụ neutron dư thừa.

2. Hợp kim: Hafnium thường được sử dụng trong hợp kim để tăng sức mạnh và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Nó thường được thêm vào các siêu hợp đồng được sử dụng trong động cơ hàng không vũ trụ và tuabin.

3. Điện tử: Hafnium Oxide (HFO2) được sử dụng trong ngành công nghiệp bán dẫn như một vật liệu điện môi cao K trong bóng bán dẫn, giúp cải thiện hiệu suất vi điện tử và giảm mức tiêu thụ điện năng.

4. Chất xúc tác hóa học: Các hợp chất hafnium có thể được sử dụng làm chất xúc tác cho các phản ứng hóa học khác nhau, đặc biệt là trong việc sản xuất một số polyme và các vật liệu khác.

5. Nghiên cứu và phát triển: Bột hafnium cũng được sử dụng trong môi trường nghiên cứu cho các ứng dụng thử nghiệm khác nhau, bao gồm nghiên cứu về khoa học vật liệu và công nghệ nano.

6. Lớp phủ: Hafnium có thể được sử dụng trong màng và lớp phủ mỏng để tăng cường tính chất của vật liệu, chẳng hạn như cải thiện khả năng chống mài mòn và độ ổn định nhiệt.

Nhìn chung, bột hafnium có giá trị cho điểm nóng chảy cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng hấp thụ neutron, làm cho nó trở thành một vật liệu đa năng cho nhiều ứng dụng tiên tiến.

Kho

Lưu trữ trong một nhà kho mát mẻ và thông gió. Tránh xa các nguồn lửa và nhiệt. Nó nên được lưu trữ riêng biệt với các chất oxy hóa, axit, halogen, v.v., và tránh trộn lưu trữ. Áp dụng các cơ sở chiếu sáng và thông gió chống nổ. Cấm sử dụng các thiết bị cơ học và các công cụ dễ bị tạo ra tia lửa. Khu vực lưu trữ nên được trang bị các vật liệu phù hợp để chứa các vật liệu bị rò rỉ.

Hafnium có nguy hiểm không?

Bản thân hafnium không được phân loại là một chất nguy hiểm như các kim loại khác, nhưng vẫn còn những điều quan trọng cần lưu ý về sự an toàn của nó:

1. Độc tính: Hafnium thường được coi là có độc tính thấp. Tuy nhiên, việc tiếp xúc với bột hafnium (đặc biệt là ở dạng hạt mịn) có thể gây nguy cơ sức khỏe, đặc biệt là nếu hít vào.

2. Nguy cơ hít phải: Biến bụi hafnium có thể gây kích ứng hệ hô hấp. Phơi nhiễm lâu dài hoặc cấp cao có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.

3. Thiết bị bảo vệ nên được sử dụng để giảm thiểu rủi ro này.

4. Nguy cơ nổ bụi: Giống như nhiều loại bột kim loại, hafnium có nguy cơ nổ bụi nếu nó trở thành không khí và nồng độ đạt đến một mức độ nhất định. Phương pháp xử lý và lưu trữ thích hợp là rất quan trọng để giảm rủi ro này.

5. Phản ứng hóa học: Hafnium có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh và cần được xử lý cẩn thận với sự hiện diện của các chất như vậy.

 

Các biện pháp khẩn cấp

Tiếp xúc với da: Rửa sạch với nước chảy.
Giao tiếp bằng mắt: Rửa sạch với nước chảy.
Hít phải: Hủy bỏ khỏi cảnh.
Ăn uống: Những người vô tình tiêu thụ nên uống một lượng lớn nước ấm, gây nôn và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

Liên hệ

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Write your message here and send it to us

    Sản phẩm liên quan

    top