-
4-methylanisole CAS 104-93-8
4-methylanisole CAS 104-93-8 cũng là P-methylanisole, 4-methylanisole là một chất lỏng màu vàng không màu với mùi thơm đặc trưng. Hợp chất này là một dẫn xuất của anisole trong đó nhóm methyl được thay thế ở vị trí para so với nhóm methoxy. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và như một dung môi trong các ứng dụng khác nhau.
4-methylanisole thường được coi là hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Tuy nhiên, do bản chất kỵ nước của nó, nó có độ hòa tan hạn chế trong nước. Độ hòa tan có thể thay đổi theo nhiệt độ và sự hiện diện của các chất khác.
-
Axit pyruvic CAS 127-17-3
Axit pyruvic 127-17-3 là chất lỏng không màu hoặc vàng với vị hơi ngọt. Nó là một trung gian quan trọng trong một số con đường trao đổi chất, đặc biệt là trong quá trình glycolysis. Pyruvate tinh khiết thường là một chất lỏng rõ ràng, không màu đến màu vàng nhạt. Nó là hút ẩm, có nghĩa là nó hấp thụ độ ẩm từ không khí. Pyruvate hòa tan trong nước, rượu và ether.
Axit pyruvic có độ hòa tan cao trong nước, có nghĩa là nó dễ dàng hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch. Nó cũng hòa tan trong rượu và ether.
-
P-hydroxy-cinnamic acid/CAS 7400-08-0/4-hydroxycinnamic axit
Axit 4-hydroxycinnamic, còn được gọi là axit p-coumaric, là một hợp chất phenolic thường là chất rắn tinh thể màu trắng đến nhạt. Nó có mùi thơm đặc trưng và hòa tan trong rượu và hơi hòa tan trong nước. Công thức phân tử của hợp chất là C9H10O3 và cấu trúc của nó chứa một nhóm hydroxyl (-OH) và liên kết đôi trans, xác định tính chất hóa học và khả năng phản ứng của nó.
Axit 4-hydroxycinnamic (axit p-coumaric) hòa tan vừa phải trong nước, thường là khoảng 0,5 g/L ở nhiệt độ phòng. Nó hòa tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol và acetone. Độ hòa tan thay đổi theo các yếu tố như nhiệt độ và pH.
-
DIBUTYL SEBACATE CAS 109-43-3
Dibutyl Sebacate là một chất lỏng màu vàng không màu. Nó là một este của axit sebacic và butanol và thường được sử dụng làm chất hóa dẻo trong nhiều ứng dụng bao gồm nhựa, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất lỏng thường rõ ràng và hơi nhờn trong kết cấu.
Dibutyl Sebacate thường không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform. Độ hòa tan của nó trong các dung môi hữu cơ này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sử dụng làm chất hóa dẻo và trong các công thức sản phẩm chăm sóc cá nhân và thẩm mỹ.
-
Benzyl Benzoate CAS 120-51-4
Benzyl benzoate CAS 120-51-4 là chất lỏng màu trắng, hơi nhớt, benzyl benzoate nguyên chất là một tinh thể giống như tấm; Có mùi thơm mờ của mận và hạnh nhân; Không hòa tan trong nước và glycerol, hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
Nó là một cố định tốt, chất pha loãng hoặc dung môi về bản chất, đặc biệt là trong loại hương vị hoa.
Nó có thể được sử dụng như một công cụ sửa đổi trong nước hoa nặng và phương Đông, cũng như các loại nước hoa như Jasmine buổi tối, Ylang Ylang, Lilac và Gardenia.
Benzyl benzoate cũng là một chất ổn định cho các loại carbon cao hoặc nước hoa, và là một dung môi tốt cho một số loại nước hoa rắn.
Trong công thức bản chất ăn được, nó cũng thường được sử dụng như một chất cố định.
-
Ethyl Oleate CAS 111-62-6
Ethyl oleate là một chất lỏng màu vàng không màu với màu vàng với mùi hơi béo. Nó là một ester được hình thành từ axit oleic và ethanol. Ethyl oleate tinh khiết thường rõ ràng và nhớt. Ethyl oleate thường được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, bao gồm cả dung môi, mỹ phẩm và các công thức dược phẩm.
Ethyl oleate thường hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform. Tuy nhiên, nó chỉ hòa tan một chút trong nước. Vì este axit béo là kỵ nước, khả năng hòa tan trong nước của chúng bị hạn chế. Nói chung, ethyl oleate là hòa tan nhiều hơn ở dung môi cực không phân cực hoặc yếu hơn trong nước.
-
Dimethyl Disulfide/DMDS CAS 624-92-0 Giá
Dimethyl disulfide/DMDS 624-92-0
-
Methyl phenylacetate CAS 101-41-7 Giá nhà máy
Sản xuất nhà cung cấp methyl phenylacetate CAS 101-41-7
-
Linalyl Acetate CAS 115-95-7 Giá sản xuất
Nhà cung cấp nhà máy Linalyl Acetate CAS 115-95-7
-
Methyl Propionate CAS 554-12-1
Methyl propionate là một chất lỏng không màu có mùi trái cây, thường được mô tả tương tự như táo hoặc các loại trái cây ngọt khác. Nó là một este, vì vậy nó có một mùi thơm dễ chịu. Chất lỏng này thường rõ ràng và có độ nhớt thấp. Methyl propionate cũng hòa tan trong dung môi hữu cơ và có điểm sôi tương đối thấp.
Methyl propionate hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và acetone. Nó cũng hòa tan vừa phải trong nước, với độ hòa tan khoảng 1,5 gram trên 100 ml ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, độ hòa tan trong nước của nó tương đối thấp so với độ hòa tan trong dung môi hữu cơ.
-
Muscone CAS 541-91-3 Giá nhà máy
Muscone CAS 541-91-3 với giá tốt
-
Anisyl Acetate CAS 104-21-2 Giá sản xuất
Nhà cung cấp nhà máy Anisyl Acetate CAS 104-21-2