Ethyl oxalate/diethyl oxalate CAS 95-92-1
Tên sản phẩm: ethyl oxalate/diethyl oxalate
CAS: 95-92-1
MF: C6H10O4
MW: 146,14
Mật độ: 1.076 g/ml
Điểm nóng chảy: -41 ° C.
Điểm sôi: 185 ° C.
Gói: 1 L/Chai, 25 L/trống, 200 L/trống
1. Đó là chất trung gian của phenobarbital, azathioprine, sulfadoxine, sulfamethoxazole, carboxybenzylpenicillin, piperacillin, chloroquine lactate, thiazole và các loại thuốc khác.
2. Nó được sử dụng làm máy gia tốc nhựa và chất nhuộm trung gian.
3. Nó cũng có thể được sử dụng làm dung môi của este cellulose và nước hoa.
1. Dung môi: Nó hoạt động như một dung môi trong tổng hợp hữu cơ và xây dựng các sản phẩm hóa học khác nhau.
2. Tổng hợp trung gian: diethyl oxalate được sử dụng như một chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau, bao gồm dược phẩm và hóa chất hóa học.
3. Thuốc thử trong hóa học hữu cơ: Được sử dụng trong các phản ứng như tổng hợp este và chuẩn bị các dẫn xuất axit oxalic.
4. Chất dẻo: Nó có thể được sử dụng như một chất hóa dẻo trong sản xuất nhựa và polyme.
5. Gia vị và hương vị: Trong một số trường hợp, diethyl oxalate có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm và hương vị, mặc dù điều này ít phổ biến hơn.
6. Nghiên cứu hóa học: Nó thường được sử dụng cho mục đích nghiên cứu trong các phòng thí nghiệm, đặc biệt là những người liên quan đến các phản ứng hữu cơ.
Nó có thể trộn lẫn với ethanol, ether, acetone và các dung môi phổ biến khác. Nó hơi hòa tan trong nước.
Các biện pháp phòng ngừa cho cửa hàng lưu trữ trong một nhà kho mát, khô và thông thoáng.
Tránh xa các nguồn lửa và nhiệt. Giữ cho thùng chứa chặt chẽ.
Nó nên được lưu trữ riêng biệt với các chất oxy hóa, chất khử, axit, kiềm và hóa chất ăn được, và tránh lưu trữ hỗn hợp.
Được trang bị nhiều loại và số lượng thiết bị chữa cháy thích hợp.
Khu vực lưu trữ phải được trang bị thiết bị xử lý khẩn cấp rò rỉ và vật liệu lưu trữ phù hợp.

1. Tính ổn định và ổn định
2. Vật liệu không tương thích axit, kiềm, chất oxy hóa mạnh, chất khử mạnh, nước
3. Điều kiện để tránh tiếp xúc với nhiệt
4. Các mối nguy hiểm trùng hợp, không trùng hợp
Vâng, diethyl oxalate được coi là nguy hiểm. Dưới đây là một số điểm chính về các mối nguy hiểm của nó:
1. Độc tính: Diethyl oxalate có thể gây hại nếu ăn, hít hoặc hấp thụ qua da. Nó có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
2. Khả năng gây ung thư: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng oxalat có thể có tác dụng gây ung thư tiềm năng, mặc dù bản thân diethyl oxalate không được phân loại là chất gây ung thư ở người được biết đến.
3. Hiệu ứng môi trường: Diethyl oxalate có hại cho đời sống dưới nước và có thể có tác dụng lâu dài đối với môi trường.
4. Tính dễ cháy: dễ cháy, tránh xa ngọn lửa, tia lửa và nguồn nhiệt.
5. Phòng ngừa an toàn: Khi xử lý diethyl oxalate, luôn luôn sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp (PPE) như găng tay, kính bảo hộ và bảo vệ hô hấp nếu cần thiết. Làm việc trong một khu vực thông thoáng hoặc sử dụng mui xe khói.

1. Tuân thủ theo quy định: Đảm bảo bạn tuân thủ các quy định địa phương, quốc gia và quốc tế về việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm. Điều này có thể bao gồm có được giấy phép cần thiết và tuân theo các hướng dẫn cụ thể để vận chuyển hóa chất.
2. Bao bì thích hợp: Sử dụng các vật liệu đóng gói thích hợp tương thích với diethyl oxalate. Thông thường, điều này liên quan đến việc sử dụng các thùng chứa chống rò rỉ làm bằng thủy tinh hoặc nhựa phù hợp và đặt chúng trong các thùng chứa thứ cấp để ngăn chặn sự cố tràn.
3. Nhãn: Dán nhãn rõ ràng bao bì với tên hóa học, biểu tượng nguy hiểm và bất kỳ thông tin an toàn liên quan nào. Điều này bao gồm hướng dẫn xử lý và thông tin liên hệ khẩn cấp.
4. Tài liệu: Chuẩn bị và bao gồm tất cả các tài liệu vận chuyển cần thiết như bảng dữ liệu an toàn (SDS), khai báo vận chuyển và bất kỳ hình thức quy định cần thiết nào.
5. Kiểm soát nhiệt độ: Nếu cần thiết, đảm bảo điều kiện vận chuyển duy trì nhiệt độ ổn định để ngăn chặn sự xuống cấp hoặc phản ứng.
6. Tránh tiếp xúc: Đảm bảo rằng nhân viên vận chuyển được đào tạo trong việc xử lý các vật liệu nguy hiểm và hiểu các rủi ro liên quan đến diethyl oxalate.
7. Quy trình khẩn cấp: Phát triển các thủ tục khẩn cấp để đối phó với sự cố tràn hoặc tai nạn trong quá trình vận chuyển. Điều này bao gồm chuẩn bị bộ dụng cụ tràn và vật tư sơ cứu.
8. Chế độ vận chuyển: Chọn một phương thức vận chuyển thích hợp (đường, không khí, biển) tuân thủ các quy định hàng hóa nguy hiểm. Các chế độ khác nhau có thể có yêu cầu cụ thể.
