Diisopropyl Malonate CAS 13195-64-7
Tên sản phẩm: Diisopropyl malonate
CAS: 13195-64-7
MF: C9H16O4
MW: 188,22
Điểm nóng chảy: -51 ° C.
Điểm sôi: 93-95 ° C.
Mật độ: 0,991 g/ml
Gói: 1 L/Chai, 25 L/trống, 200 L/trống
Diisopropyl malonate chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và có nhiều công dụng, bao gồm:
1. Khối xây dựng tổng hợp: Đây là một khối xây dựng đa năng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau bao gồm dược phẩm và hóa chất nông nghiệp.
2. Tổng hợp malonate: thường được sử dụng trong tổng hợp malonate, là phương pháp sản xuất axit cacboxylic và các dẫn xuất của chúng.
3. Chuẩn bị β-ketoester: diisopropyl malonate có thể phản ứng với nhiều loại thuốc thử để chuẩn bị-ketoester, đây là một chất trung gian quan trọng trong hóa học hữu cơ.
4. Dược phẩm: Nó được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất dược phẩm nhất định và giúp phát triển thuốc.
5. Ứng dụng nghiên cứu: Trong nghiên cứu học thuật và công nghiệp, nó được sử dụng để phát triển các phản ứng và phương pháp hóa học mới.
6. Diisopropyl malonate là một chất trung gian của thuốc diệt nấm, Daodistril.
Nó không hòa tan trong nước, hòa tan trong este, benzen, ether và các dung môi hữu cơ khác.

Được lưu trữ tại một nơi khô ráo, râm mát, thông gió.
1. Container: Lưu trữ trong các thùng chứa kín để ngăn ngừa ô nhiễm và bay hơi. Sử dụng các thùng chứa làm bằng các vật liệu tương thích như thủy tinh hoặc một số loại nhựa.
2 Lý tưởng nhất, nó nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh, tùy thuộc vào các khuyến nghị cụ thể.
3. Thông gió: Đảm bảo các khu vực lưu trữ được thông gió tốt để giảm thiểu sự tích lũy của hơi.
4. Nhãn: Rõ ràng các thùng chứa có tên hóa học, nồng độ và thông tin nguy hiểm.
5. Tính không tương thích: Tránh xa các chất oxy hóa mạnh, axit và các chất không tương thích khác để ngăn chặn các phản ứng nguy hiểm.
6. Truy cập: Giữ nó ở một nơi an toàn khỏi những người trái phép và đảm bảo Bảng dữ liệu an toàn (SDS) có thể truy cập được.
Lời khuyên chung
Tham khảo ý kiến bác sĩ. Hiển thị hướng dẫn kỹ thuật an toàn này cho bác sĩ trên trang web.
Hít vào
Nếu hít vào, di chuyển bệnh nhân đến không khí trong lành. Nếu bạn ngừng thở, hãy hô hấp nhân tạo. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
tiếp xúc với da
Rửa sạch bằng xà phòng và nhiều nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Giao tiếp bằng mắt
Rửa kỹ với nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Ăn vào
Nó bị cấm để gây nôn. Không bao giờ cho ăn bất cứ thứ gì từ miệng đến một người vô thức. Rửa miệng bằng nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Giống như nhiều hóa chất, diisopropyl malonate gây ra một số mối nguy nhất. Dưới đây là một số mối nguy hiểm tiềm ẩn liên quan đến nó:
1. Tính dễ cháy: Diisopropyl malonate dễ cháy và nên được tránh xa khỏi ngọn lửa mở, tia lửa và nguồn nhiệt.
2. Mối nguy hiểm sức khỏe:
Kích ứng da và mắt: tiếp xúc với da hoặc mắt có thể gây kích ứng. Mặc thiết bị bảo vệ khi xử lý.
Nguy cơ hít phải: Hít vào hơi có thể gây kích ứng hô hấp. Thông gió đầy đủ phải được duy trì khi sử dụng hợp chất này.
3. Độc tính: Mặc dù diisopropyl malonate không được phân loại là một chất độc hại cao, nhưng nó vẫn cần được xử lý cẩn thận. Tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây ra ảnh hưởng bất lợi cho sức khỏe.
4. Nguy hiểm môi trường: có thể gây hại cho đời sống dưới nước, vì vậy các phương pháp xử lý thích hợp nên được tuân thủ để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.
