Decabromodiphenyl Oxide CAS 1163-19-5
Tên sản phẩm: Decabromodiphenyl oxide/DBDPO
CAS: 1163-19-5
MF: C12BR10o
MW: 959,17
Điểm nóng chảy: 300 ° C.
Điểm sôi: 425 ° C.
Mật độ: 3,25 g/cm3
Gói: 1 kg/túi, 25 kg/túi, 25 kg/trống
1. Nó là chất chống cháy phụ gia hiệu quả cao, có tác dụng làm chậm ngọn lửa tuyệt vời trên hông, ABS, LDPE, cao su, PBT, v.v.
2. Nó cũng có thể được sử dụng trong sợi nylon và polyester-cotton.
Decabromodiphenyl ether (DBDPE) chủ yếu được sử dụng làm chất chống cháy trong các ứng dụng khác nhau. Các ứng dụng chính của nó bao gồm:
1. Nhựa: DBDPE thường được sử dụng trong sản xuất các vật liệu nhựa khác nhau, bao gồm polyolefin, polystyrene và polyvinyl clorua (PVC) để tăng cường khả năng chống cháy.
2. Dệt may: Được sử dụng để xử lý hàng dệt may để cung cấp các đặc tính chống cháy, làm cho các loại vải an toàn hơn để sử dụng trong trang trí nội thất, rèm cửa và các ứng dụng khác.
3. Điện tử: DBDPE được sử dụng trong sản xuất các thành phần và thiết bị điện tử, trong đó an toàn hỏa hoạn là vấn đề chính.
4. Vật liệu xây dựng: Nó có thể được sử dụng trong các vật liệu xây dựng như vật liệu cách nhiệt và lớp phủ để cải thiện khả năng chống cháy.
5. Ứng dụng ô tô: DBDPE cũng được sử dụng trong các bộ phận và vật liệu ô tô để giảm nguy cơ hỏa hoạn.
Nó không hòa tan trong nước, ethanol, acetone, benzen và các dung môi khác, hơi hòa tan trong hydrocarbon thơm clo.
Được lưu trữ tại một nơi khô ráo, râm mát, thông gió.
Decabromodiphenyl ether (DBDPE) nên được lưu trữ theo các hướng dẫn cụ thể để đảm bảo tính ổn định và an toàn của nó:
1. Điều kiện lưu trữ: Lưu trữ DBDPE trong một khu vực mát mẻ, khô ráo và thông thoáng. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt.
2. Container: Lưu trữ hợp chất trong một thùng chứa được làm bằng một vật liệu thích hợp tương thích với các hợp chất brom. Các thùng chứa polyetylen thủy tinh hoặc mật độ cao (HDPE) thường phù hợp.
3. Tách với các vật liệu không tương thích: Lưu trữ khỏi các chất oxy hóa mạnh, axit và các vật liệu không tương thích khác để ngăn chặn bất kỳ phản ứng tiềm năng nào.
4. Nhãn: Rõ ràng các bộ chứa nhãn có tên hóa học, thông tin nguy hiểm và bất kỳ nhãn dữ liệu an toàn có liên quan nào.
5. Tuân thủ theo quy định: Thực hiện theo bất kỳ quy định hoặc hướng dẫn địa phương nào về việc lưu trữ các vật liệu nguy hiểm.
Lời khuyên chung
Tham khảo ý kiến bác sĩ. Hiển thị bảng dữ liệu an toàn này cho bác sĩ trên trang web.
Hít vào
Nếu hít vào, di chuyển bệnh nhân đến không khí trong lành. Nếu thở dừng lại, hãy hô hấp nhân tạo. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
tiếp xúc với da
Rửa sạch bằng xà phòng và nhiều nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Giao tiếp bằng mắt
Rửa kỹ với nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Ăn vào
Nó bị cấm để gây nôn. Không bao giờ đưa bất cứ điều gì bằng miệng cho một người vô thức. Rửa miệng bằng nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Có, decabromodiphenyl ether (DBDPE) được coi là nguy hiểm. Nó được phân loại là chất làm chậm ngọn lửa brom, và giống như nhiều hợp chất này, nó có thể gây ra rủi ro cho môi trường và sức khỏe. Dưới đây là một số điểm chính về các mối nguy hiểm của nó:
1. Các vấn đề môi trường: DBDPE vẫn tồn tại trong môi trường và có thể tích lũy sinh học. Nó đã được phát hiện trong các phương tiện môi trường khác nhau, bao gồm nước, đất và biota.
2. Rủi ro về sức khỏe: Mặc dù dữ liệu độc tính cụ thể đối với DBDPE có thể bị hạn chế, chất chống cháy ngọn lửa thường liên quan đến các rủi ro sức khỏe tiềm ẩn, bao gồm sự gián đoạn nội tiết và độc tính phát triển. Phơi nhiễm lâu dài có thể gây ra ảnh hưởng bất lợi cho sức khỏe.
3. Tình trạng quy định: DBDPE đang được kiểm tra theo quy định ở một số khu vực do lo ngại về các tác động môi trường và sức khỏe của nó. Nó có thể bị hạn chế hoặc cấm trong các ứng dụng nhất định.
4. Các biện pháp phòng ngừa xử lý: Khi làm việc với DBDPE, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn phù hợp, bao gồm cả việc sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) như găng tay và mặt nạ, và đảm bảo rằng không gian làm việc được thông gió đúng cách.