Boron Oxide CAS 1303-86-2
25 kg/trống dựa trên yêu cầu của khách hàng.
1. Thủy tinh và gốm sứ: oxit boric thường được sử dụng trong sản xuất thủy tinh borosilicate, được biết đến với khả năng chống nhiệt và độ bền. Nó cũng được sử dụng trong gốm sứ để cải thiện tính chất của chúng.
2. Flux trong luyện kim: Nó hoạt động như một dòng kim loại, giúp giảm điểm nóng chảy của kim loại và cải thiện tính lưu động của vật liệu nóng chảy.
3. Hóa chất trung gian: oxit boric được sử dụng làm tiền thân để tổng hợp các hợp chất boron khác, bao gồm axit boric và nitride boron.
4. Ứng dụng hạt nhân: oxit boron được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân và vật liệu che chắn bức xạ do khả năng hấp thụ neutron.
5. Nông nghiệp: Đôi khi nó được sử dụng như một nguồn boron trong phân bón, một vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho thực vật.
6. Dược phẩm: Các hợp chất boron có nguồn gốc từ oxit boric được sử dụng trong một số ứng dụng dược phẩm, bao gồm cả hệ thống phân phối thuốc.
* Chúng tôi có thể cung cấp một loạt các tùy chọn thanh toán cho khách hàng của chúng tôi.
* Khi số tiền khiêm tốn, khách hàng thường trả tiền với PayPal, Western Union, Alibaba và các dịch vụ tương tự khác.
* Khi số tiền có ý nghĩa, khách hàng thường thanh toán bằng T/T, L/C ở tầm nhìn, Alibaba, v.v.
* Hơn nữa, số lượng người tiêu dùng ngày càng tăng sẽ sử dụng tiền trả cho Alipay hoặc WeChat để thanh toán.


Boron oxit (B2O3) thường được coi là có độc tính thấp, nhưng nó vẫn có thể gây ra một số rủi ro về sức khỏe trong một số điều kiện nhất định. Dưới đây là một số điểm chính liên quan đến tác hại tiềm tàng của nó đối với con người:
1. Hít phải: Bụi từ oxit boron có thể gây kích ứng đường hô hấp nếu hít vào. Tiếp xúc kéo dài với nồng độ bụi cao có thể dẫn đến các vấn đề hô hấp.
2. Da và giao tiếp bằng mắt: oxit boron có thể gây kích ứng cho da và mắt khi tiếp xúc. Nên sử dụng thiết bị bảo vệ, chẳng hạn như găng tay và kính bảo hộ, khi xử lý chất này.
3
4. Phơi nhiễm mãn tính: Tiếp xúc lâu dài với các hợp chất boron, bao gồm cả oxit boron, có thể có tác dụng sinh sản và phát triển tiềm năng, mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ các rủi ro này.
5. Hướng dẫn theo quy định: Điều quan trọng là phải tuân theo các hướng dẫn và quy định an toàn liên quan đến giới hạn phơi nhiễm với oxit boron trong các thiết lập nghề nghiệp.
Oxit boric (B2O3) nên được lưu trữ trong các điều kiện cụ thể để duy trì sự ổn định của nó và ngăn ngừa ô nhiễm. Dưới đây là một số hướng dẫn để lưu trữ oxit boric:
1. Container: Lưu trữ oxit boric trong một thùng chứa kín để bảo vệ nó khỏi độ ẩm và không khí vì nó là hút ẩm và có thể hấp thụ nước.
2. Môi trường: Lưu trữ các thùng chứa trong một nơi khô, mát mẻ từ ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt. Môi trường được kiểm soát giúp ngăn chặn sự xuống cấp và vón cục.
3. Nhãn: Rõ ràng các container nhãn có tên hóa học và bất kỳ thông tin nguy hiểm có liên quan nào.
4. Tách: Giữ oxit boric tránh xa các chất không tương thích (như axit hoặc bazơ mạnh) để tránh bất kỳ phản ứng tiềm năng nào.
5. Các biện pháp phòng ngừa an toàn: Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp (PPE) khi xử lý oxit boric và đảm bảo rằng khu vực lưu trữ đáp ứng các quy định an toàn.


Khi vận chuyển oxit boron (B2O3), điều quan trọng là phải tuân theo các biện pháp phòng ngừa cụ thể để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định. Dưới đây là một số cảnh báo quan trọng để xem xét:
1. Bao bì: Sử dụng các vật liệu đóng gói thích hợp có khả năng chống ẩm và có thể ngăn ngừa ô nhiễm. Các thùng chứa nên được niêm phong chặt chẽ để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
2. Gán nhãn: Dán nhãn rõ ràng các container vận chuyển với tên hóa học chính xác, ký hiệu nguy hiểm và bất kỳ thông tin an toàn có liên quan nào. Điều này bao gồm chỉ ra rằng vật liệu là hút ẩm.
3. Tuân thủ theo quy định: Đảm bảo rằng tất cả các hoạt động vận chuyển đều tuân thủ các quy định địa phương, quốc gia và quốc tế liên quan đến việc vận chuyển hóa chất. Điều này có thể bao gồm các hướng dẫn tuân theo các hướng dẫn từ các tổ chức như Bộ Giao thông Vận tải (DOT) hoặc Hiệp hội vận tải hàng không quốc tế (IATA).
4. Xử lý các biện pháp phòng ngừa: Nhân viên đào tạo liên quan đến quy trình vận chuyển về các kỹ thuật xử lý thích hợp để giảm thiểu nguy cơ tràn hoặc tiếp xúc. Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) khi cần thiết.
5. Kiểm soát nhiệt độ: Nếu có thể, hãy đảm bảo rằng môi trường vận chuyển được kiểm soát để ngăn chặn nhiệt độ khắc nghiệt có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của oxit boron.
6. Quy trình khẩn cấp: Có các quy trình ứng phó khẩn cấp tại chỗ trong trường hợp giải phóng hoặc tiếp xúc ngẫu nhiên trong quá trình vận chuyển. Điều này bao gồm có bộ dụng cụ tràn và các biện pháp sơ cứu có sẵn.
7. Tính không tương thích: Giữ oxit boron tránh xa các vật liệu không tương thích trong quá trình vận chuyển, chẳng hạn như axit hoặc bazơ mạnh, để ngăn chặn bất kỳ phản ứng tiềm năng nào.