-
Tetramisole hydrochloride/tetramisole HCL/CAS 5086-74-8
Tetramisole hydrochloride thường là một loại bột tinh thể màu trắng đến trắng. Nó hòa tan trong nước và có vị hơi đắng.
Tetramisole hydrochloride thường được sử dụng trong các ứng dụng dược phẩm, đặc biệt là một chất chống ung thư (tác nhân chống ung thư).
-
Phloroglucinol 108-73-6
Phloroglucinol khan 108-73-6
-
Ethyl 2-hydroxybenzoate/ethyl salicylate/CAS 118-61-6
Ethyl salicylate là một chất lỏng màu vàng không màu với một mùi hương ngọt, ngọt. Nó là một ester được hình thành từ axit salicylic và ethanol. Ethyl salicylate tinh khiết thường rõ ràng và có độ nhớt thấp.
Ethyl salicylate thường được sử dụng trong nước hoa và hương liệu cho mùi thơm dễ chịu của nó.
Ethyl salicylate là một loại hợp chất este quan trọng được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, nước hoa tổng hợp và dung môi công nghiệp.
-
Phenyl Salicylate CAS 118-55-8
Phenyl salicylate là một chất lỏng không màu thông thường đến màu vàng nhạt. Nó có mùi thơm hơi ngọt, và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả kem chống nắng và trong mỹ phẩm. Sự xuất hiện của nó có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào độ tinh khiết và công thức cụ thể.
Phenyl salicylate hòa tan vừa phải trong nước, với độ hòa tan khoảng 0,1 g trên 100 ml ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, nó hòa tan hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Tài sản này làm cho nó hữu ích trong một loạt các công thức, đặc biệt là trong các ứng dụng mỹ phẩm và dược phẩm.
-
2-phenylimidazole CAS 670-96-2
2-phenylimidazole thường là một chất rắn tinh thể màu trắng đến trắng. Nó cũng có thể có mặt như một loại bột. Hợp chất tương đối ổn định trong điều kiện bình thường và hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và dimethyl sulfoxide (DMSO), nhưng có độ hòa tan hạn chế trong nước. Sự xuất hiện cụ thể có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào độ tinh khiết và hình thức của hợp chất.
2-phenylimidazole có độ hòa tan hạn chế trong nước, có nghĩa là nó không hòa tan tốt trong các dung dịch nước. Tuy nhiên, nó hòa tan hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol, dimethyl sulfoxide (DMSO) và acetone. Độ hòa tan có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ và sự hiện diện của các chất hòa tan khác. Đối với các ứng dụng cụ thể, nó thường được hòa tan trong các dung môi hữu cơ này cho các phản ứng hoặc công thức hóa học.
-
Trichloretylene CAS 79-01-6
Trichloretylene (TCE) là một chất lỏng không màu có mùi ngọt. Nó dễ bay hơi và có độ nhớt thấp. TCE thường được sử dụng như một dung môi cho nhiều mục đích công nghiệp, bao gồm tẩy rửa và làm sạch. Ở dạng tinh khiết của nó, trichloretylen thường rõ ràng và xuất hiện hơi nhờn. Tuy nhiên, vì TCE có thể là một mối nguy hiểm sức khỏe, nó phải được xử lý cẩn thận.
Trichloretylen (TCE) có độ hòa tan rất thấp trong nước, khoảng 1.000 mg/L ở 25 ° C. Tuy nhiên, nó có độ hòa tan cao trong dung môi hữu cơ và có thể được hòa tan trong nhiều chất lỏng hữu cơ, chẳng hạn như rượu, ete và hydrocarbon. Khách sạn này làm cho TCE trở thành một dung môi hiệu quả trong nhiều ứng dụng công nghiệp