-
Tianeptine Natri Salt CAS 30123-17-2
Tianeptine natri muối 30123-17-2 thường là một loại bột tinh thể màu trắng đến trắng. Đó là dạng muối của tianeptine, một thuốc chống trầm cảm. Sự xuất hiện có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào công thức và nhà sản xuất cụ thể, nhưng thường được đặc trưng bởi cấu trúc và màu sắc tinh thể của nó.
Muối natri tianeptine thường hòa tan trong nước. Nó có độ hòa tan tốt do dạng muối natri, giúp tăng khả năng hòa tan trong các dung dịch nước. Khách sạn này làm cho nó phù hợp cho một loạt các công thức dược phẩm.
-
Tetrachloretylen CAS 127-18-4
Tetrachloretylen là một chất lỏng không màu với mùi ngọt ngào. Nó không có lỗi và có mật độ lớn hơn nước. Ở trạng thái tinh khiết của nó, nó xuất hiện như một chất lỏng rõ ràng, dễ bay hơi. Tetrachloretylen thường được sử dụng làm dung môi trong việc làm sạch khô và các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Tetrachloretylen CAS 127-18-4 không hòa tan trong nước; Độ hòa tan của nó trong nước rất thấp (khoảng 0,01 g/100 ml ở 25 ° C). Tuy nhiên, nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và hydrocarbon. Khách sạn này làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là một dung môi trong các quá trình làm sạch và tẩy rửa khô.
-
2-methylimidazole CAS 693-98-1
2-methylimidazole là một chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt hoặc rắn, tùy thuộc vào hình thức và độ tinh khiết của nó. Nó có mùi đặc trưng và hút ẩm, có nghĩa là nó hấp thụ độ ẩm từ không khí. Ở trạng thái thuần túy của nó, nó thường là một chất rắn tinh thể.
2-methylimidazole hòa tan trong nước và cả trong các dung môi hữu cơ cực như ethanol và metanol. Độ hòa tan của nó trong nước làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng, bao gồm cả chất xúc tác và trong các quá trình sinh hóa. Hợp chất hòa tan trong các dung môi này do tính chất cực của nó và sự hiện diện của các nguyên tử nitơ trong cấu trúc của nó, có thể tạo thành liên kết hydro với nước và các phân tử cực khác.
-
2-ethylimidazole CAS 1072-62-4
2-ethylimidazole là một chất lỏng không màu đến màu vàng với mùi giống như amin đặc trưng.
2-ethylimidazole CAS 1072-62-4 là một hợp chất hữu cơ dị vòng có chứa vòng imidazole với một nhóm ethyl gắn với carbon thứ hai.
Hợp chất thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả tác nhân chữa bệnh cho nhựa epoxy và trong quá trình tổng hợp dược phẩm và hóa chất nông nghiệp.
Về mặt tính chất vật lý của nó, nó có điểm sôi khoảng 170-172 ° C và hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ.
-
Benzyl Rượu CAS 100-51-6
Rượu benzyl là một chất lỏng không màu với mùi thơm nhẹ, dễ chịu. Nó có kết cấu hơi nhờn và thường được sử dụng làm dung môi và trong việc xây dựng các sản phẩm khác nhau, bao gồm mỹ phẩm và dược phẩm. Rượu benzyl tinh khiết thường rõ ràng và trong suốt.
Rượu benzyl hòa tan trong nước, với độ hòa tan khoảng 4 g/100 ml ở nhiệt độ phòng. Nó cũng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform. Đặc tính hòa tan này làm cho rượu benzyl hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả dung môi trong dược phẩm và mỹ phẩm.
-
2 5-furandimethanol CAS 1883-75-6
2,5-furandimethanol là một hợp chất hóa học xuất hiện dưới dạng chất lỏng không màu đến vàng nhạt hoặc rắn, tùy thuộc vào trạng thái và độ tinh khiết của nó. Nó có mùi ngọt, hơi thơm.
2,5-furandiethanol thường hòa tan trong nước do các nhóm hydroxymethyl của nó có thể tạo thành liên kết hydro với các phân tử nước. Nó cũng hòa tan trong một loạt các dung môi hữu cơ như ethanol và metanol. Độ hòa tan thay đổi theo nồng độ và nhiệt độ, nhưng nói chung, nó có độ hòa tan tốt trong các dung môi cực.
-
8-hydroxyquinoline CAS 148-24-3
8-hydroxyquinoline là bột tinh thể trắng. Nó có mùi đặc trưng và hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và ether, nhưng không hòa tan trong nước.
8-hydroxyquinoline có độ hòa tan vừa phải trong nước. Nó hòa tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol, acetone và chloroform. Các đặc tính hòa tan của nó làm cho nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng, bao gồm cả một tác nhân chelating cho các ion kim loại trong dung dịch.
-
Lithium cacbonat CAS 554-13-2
Lithium cacbonat (LI2CO3) thường được tìm thấy như một loại bột màu trắng, không mùi, tinh thể hoặc rắn. Nó thường được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm điều trị rối loạn lưỡng cực, như một chất ổn định tâm trạng, và trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh. Lithium cacbonat tinh khiết thường được tìm thấy như một loại bột trắng mịn, nhưng các dạng tinh thể lớn hơn cũng có sẵn.
Lithium cacbonat (LI2CO3) hơi hòa tan trong nước. Nó hòa tan trong nước nóng hơn trong nước lạnh. Ngoài ra, lithium cacbonat là hòa tan trong một số dung môi hữu cơ, nhưng độ hòa tan trong nước của nó tương đối thấp so với nhiều muối khác.
-
Axit salicylic CAS 69-72-7
Axit salicylic CAS 69-72-7 là một nguyên liệu thô quan trọng đối với các hóa chất tốt như dược phẩm, nước hoa, thuốc nhuộm và phụ gia cao su.
-
Sản xuất natri acetate CAS 127-09-3
Natri acetate CAS 127-09-3 với giá tốt nhất
-
Canxi Lactate CAS 814-80-2 Giá sản xuất
Nhà cung cấp nhà máy Canxi Lactate CAS 814-80-2
-
Natri Salicylate CAS 54-21-7 Giá sản xuất
Nhà cung cấp nhà máy Natri Salicylate CAS 54-21-7