2-phenylethylamine hydrochloride CAS 156-28-5

Mô tả ngắn:

2-phenylethylamine hydrochloride thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng đến trắng. Nó là dạng muối của 2-phenylethylamine, một hợp chất hữu cơ. Hình thức hydrochloride thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả nghiên cứu và như một thành phần tiềm năng trong việc bổ sung chế độ ăn uống.

2-phenylethylamine hydrochloride thường hòa tan trong nước và rượu. Độ hòa tan của nó trong nước làm cho nó phù hợp cho một loạt các ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học. Tuy nhiên, độ hòa tan chính xác có thể phụ thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ và pH.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

Tên sản phẩm: 2-phenylethylamine hydrochloride
CAS: 156-28-5
MF: C8H12Cln
MW: 157,64
EINECS: 205-849-2
Điểm nóng chảy: 220-222 ° C (lit.)
Điểm sôi: 217 ° C
FP: 81 ° C.
Lưu trữ temp .: Cửa hàng ở -20 ° C

2-phenylethylamine hydrochloride được sử dụng để làm gì?

2-phenylethylamine hydrochloride có nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

1. Nghiên cứu: Do vai trò của nó là một chất dẫn truyền thần kinh và ảnh hưởng của nó đối với hệ thần kinh trung ương, nó thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và dược lý.

2. Bổ sung chế độ ăn uống: Đôi khi nó được bao gồm trong các chất bổ sung chế độ ăn uống vì các tác dụng tăng cường tâm trạng và kích thích tiềm năng của nó.

3. Tổng hợp: Nó có thể được sử dụng như một chất trung gian trong quá trình tổng hợp các loại thuốc và hợp chất hữu cơ khác nhau.

4. Hương vị và hương thơm: Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm cho các đặc tính thơm của nó.

5. Sử dụng điều trị tiềm năng: Hiện tại nó đang được nghiên cứu để sử dụng tiềm năng trong điều trị các điều kiện như trầm cảm và rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

 

Bưu kiện

Được đóng gói trong trống giấy 25 kg, túi giấy 25 kg (túi PE bên trong) hoặc dựa trên yêu cầu của khách hàng.

Kho

Gì

Để lưu trữ đúng cách 2-phenylethylamine hydrochloride, hãy làm theo các hướng dẫn này:

1. Nhiệt độ: Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô ráo, tốt nhất là ở nhiệt độ phòng (15-25 ° C hoặc 59-77 ° F). Tránh tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt.

2. Container: Lưu trữ hợp chất trong thùng chứa ban đầu hoặc chuyển sang thùng chứa TOPAITE để bảo vệ khỏi ánh sáng và độ ẩm.

3. Độ ẩm: Đảm bảo độ ẩm trong khu vực lưu trữ thấp vì độ ẩm có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của hợp chất.

4. Nhãn: Các thùng chứa nhãn rõ ràng với tên hóa học, nồng độ và ngày nhận được.

5. Các biện pháp phòng ngừa an toàn: Lưu trữ khỏi các chất không tương thích và đảm bảo nó nằm ngoài tầm với của nhân viên trái phép.

 

Là 2-phenylethylamine hydrochloride có hại cho con người?

2-phenylethylamine hydrochloride có thể có tác dụng lên cơ thể con người, và sự an toàn của nó phụ thuộc vào liều và chế độ phơi nhiễm. Dưới đây là một số điểm chính về các mối nguy tiềm ẩn của nó:

1. Độc tính: liều cao 2-phenylethylamine có thể độc hại và có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng nhịp tim, huyết áp cao và lo lắng.

2. Phản ứng dị ứng: Một số người có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc độ nhạy cảm với hợp chất này.

3. Tình trạng quy định: Điều quan trọng cần lưu ý là trong khi một số chất bổ sung chế độ ăn uống có chứa 2-phenylethylamine, sự an toàn và hiệu quả của nó không phải lúc nào cũng được thiết lập đầy đủ và nó có thể không được chấp thuận để sử dụng ở tất cả các khu vực.

4. Xử lý các biện pháp phòng ngừa: Như với bất kỳ hóa chất, 2-phenylethylamine hydrochloride phải được xử lý cẩn thận, sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp (PPE) và theo hướng dẫn an toàn.

5. Tư vấn: Nếu bạn đang xem xét sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo ý kiến ​​của một chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc nhà độc chất học để được hướng dẫn.

 

Gì

Cảnh báo khi vận chuyển 2-phenylethylamine hydrochloride?

câu hỏi

Khi vận chuyển 2-phenylethylamine hydrochloride, điều quan trọng là phải thực hiện một số biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định. Dưới đây là một số cân nhắc chính cần tính đến:

1. Tuân thủ theo quy định: Đảm bảo bạn tuân thủ tất cả các quy định địa phương, quốc gia và quốc tế về việc vận chuyển hóa chất. Điều này có thể bao gồm có được giấy phép cần thiết và tuân thủ các hướng dẫn vận chuyển cụ thể.

2. Bao bì: Sử dụng vật liệu đóng gói thích hợp tương thích với hóa chất. Các thùng chứa nên chắc chắn, chống rò rỉ và được dán nhãn rõ ràng. Xem xét sử dụng ngăn chặn thứ cấp để ngăn ngừa rò rỉ trong quá trình vận chuyển.

3. Nhãn: Dán nhãn rõ ràng bao bì với tên hóa học, biểu tượng nguy hiểm và bất kỳ thông tin an toàn liên quan nào. Điều này bao gồm hướng dẫn xử lý và thông tin liên hệ khẩn cấp.

4. Tài liệu: Chuẩn bị và bao gồm tất cả các tài liệu vận chuyển cần thiết như bảng dữ liệu an toàn (SDS), khai báo vận chuyển và bất kỳ hình thức quy định cần thiết nào.

5. Kiểm soát nhiệt độ: Nếu hợp chất nhạy cảm với nhiệt độ, hãy đảm bảo phương pháp vận chuyển duy trì các điều kiện nhiệt độ thích hợp.

6. Xử lý các biện pháp phòng ngừa: Nhân viên đào tạo liên quan đến quá trình vận chuyển để thành thạo các kỹ thuật xử lý chính xác và quy trình khẩn cấp trong trường hợp rò rỉ hoặc tiếp xúc.

7. Phương pháp vận chuyển: Chọn một phương pháp vận chuyển đáng tin cậy có thể xử lý các vật liệu nguy hiểm nếu có. Hãy chắc chắn rằng hãng có kinh nghiệm vận chuyển hóa chất.

8. Phản ứng khẩn cấp: Phát triển kế hoạch ứng phó khẩn cấp cho các vụ tai nạn trong quá trình vận chuyển, bao gồm kiểm soát rò rỉ và các biện pháp sơ cứu.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Write your message here and send it to us

    Sản phẩm liên quan

    top